Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Ngọc Tuấn
Mã sinh viên: 1631030317
Lớp: CĐ Ô tô 4_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 27/01/2015 13/02/2015
2 Cơ lý thuyết 1 2 3.2 3.9 F F 3.9 (F) 04/02/2015 13/03/2015 ĐPK
3 Hình họa 5 5.7 C 5.7 (C) 02/02/2015
4 Tin học văn phòng 6 5.7 C 5.7 (C) 30/01/2015
5 Vật lý 0 6.5 2.4 6.8 F C 6.8 (C) 27/01/2015 12/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 09/02/2015
7 Sức bền vật liệu 0 0 2.4 2.4 F F 2.4 (F) 02/08/2015 09/09/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 09/04/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 29/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 0 6.5 1.8 6.1 F C 6.1 (C) 17/08/2015 10/09/2015
11 Hóa học đại cương 4.5 5.4 D 5.4 (D) 17/08/2015
12 Kỹ thuật điện 0 7.5 2.1 7.1 F B 7.1 (B) 29/07/2015 04/09/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/04/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 31/07/2015
16 Cơ lý thuyết 5 5 D 5 (D) 18/09/2015
17 Pháp luật đại cương 5 4.3 D 4.3 (D) 23/09/2015
18 Quy hoạch tuyến tính 7.5 7.8 B 7.8 (B) 11/01/2016
19 CAD 7 7.7 B 7.7 (B) 25/02/2016
20 An toàn và môi trường công nghiệp 3.5 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 9 8.2 B 8.2 (B) 27/01/2016
22 Tiếng Anh 1 6 5.8 C 5.8 (C) 25/02/2016
23 Phương pháp tính 6.5 7 B 7 (B) 18/01/2016
24 Nguyên lý máy 7 7.5 B 7.5 (B) 27/01/2016
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 08/01/2017
26 Vật liệu học 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/01/2017
27 Tiếng Anh 2 4.5 4.9 D 4.9 (D) 07/09/2016
28 Kết cấu ô tô 5 5.6 C 5.6 (C) 03/08/2016
29 Kết cấu động cơ 9 8.7 A 8.7 (A) 10/08/2016
30 Chi tiết máy 8 7.3 B 7.3 (B) 28/07/2016
31 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 2 4.3 D 4.3 (D) 04/08/2016
32 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.8 C 5.8 (C) 10/08/2016
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 4.7 D 4.7 (D) 03/08/2016
34 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 7 B 7 (B) 28/02/2017
35 Nhiệt kỹ thuật 8 7.8 B 7.8 (B) 06/01/2017
36 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 11/01/2017
37 Thiết kế xưởng ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 21/01/2017
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 4.1 D 4.1 (D) 12/01/2017
39 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7.5 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2017
40 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 9 A 9 (A)
41 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 3 4.2 D 4.2 (D) 19/01/2017
42 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 7 6.5 C 6.5 (C) 17/05/2017
43 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 4.5 5.3 D 5.3 (D) 18/05/2017
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
45 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.2 B 8.2 (B) 16/03/2017
46 Hóa học đại cương 7 7 B 7 (B) 17/03/2017
47 Sức bền vật liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 19/03/2016
48 Toán cao cấp 1 8 7.7 B 7.7 (B) 17/03/2016
49 Nguyên lý động cơ đốt trong 9 9 A 9 (A) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo