Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chu Đức Trọng
Mã sinh viên: 1631030357
Lớp: CĐ Ô tô 4_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 3 4.2 D 4.2 (D) 27/01/2015
2 Cơ lý thuyết 5.5 6.1 C 6.1 (C) 04/02/2015
3 Hình họa 4.5 5.4 D 5.4 (D) 02/02/2015
4 Tin học văn phòng 5.5 6 C 6 (C) 30/01/2015
5 Vật lý 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 27/01/2015 12/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 09/02/2015
7 Sức bền vật liệu 4 5.1 D 5.1 (D) 02/08/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 09/04/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 29/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 4 4.8 D 4.8 (D) 17/08/2015
11 Hóa học đại cương 4.5 5.2 D 5.2 (D) 17/08/2015
12 Kỹ thuật điện 3 4.6 D 4.6 (D) 29/07/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 09/04/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/04/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 31/07/2015
16 Vật liệu học 5 5.8 C 5.8 (C) 18/09/2017
17 Quy hoạch tuyến tính 7 7.2 B 7.2 (B) 11/01/2016
18 CAD 0 2.8 F 2.8 (F) 25/02/2016
19 Vật liệu học 0 0.7 F 0.7 (F) 16/01/2016
20 An toàn và môi trường công nghiệp 5.5 6 C 6 (C) 14/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 I (I)
22 Tiếng Anh 1 I (I)
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 3.7 F 3.7 (F) 25/01/2016
24 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.5 B 7.5 (B) 31/12/2015
25 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2016
26 Tiếng Anh 2 4 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4 D 4 (D) 06/08/2016
28 Kết cấu ô tô 5 5.3 D 5.3 (D) 03/08/2016
29 Kết cấu động cơ 8 7.8 B 7.8 (B) 10/08/2016
30 Chi tiết máy 8 8.2 B 8.2 (B) 28/07/2016
31 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.5 B 7.5 (B) 10/08/2016
32 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 3 4.7 D 4.7 (D) 04/08/2016
33 Pháp luật đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 16/01/2017
34 Tính toán kết cấu động cơ 8 7.8 B 7.8 (B) 17/01/2017
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Nhiệt kỹ thuật 8 7.8 B 7.8 (B) 06/01/2017
37 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 3 4.5 D 4.5 (D) 19/01/2017
38 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2017
39 Thực hành kỹ thuật viên động cơ ô tô 6 C 6 (C)
40 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.9 B 7.9 (B) 18/05/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 4.1 D 4.1 (D) 17/05/2017
42 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
43 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2017
44 CAD 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/10/2016
45 Sức bền vật liệu 5 5.5 C 5.5 (C) 20/09/2016
46 Giáo dục thể chất 3 8 5.3 D 5.3 (D) 14/09/2016
47 Vật liệu học I (I)
48 Tiếng Anh 1 4.5 6 TBK 6 (TBK) 22/03/2016
49 Thiết kế xưởng ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 05/09/2017
50 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 7.3 B 7.3 (B) 10/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo