Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Đức Tài
Mã sinh viên: 1631030390
Lớp: CĐ Ô tô 4_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 4 4.7 D 4.7 (D) 27/01/2015
2 Cơ lý thuyết 6 6.8 C 6.8 (C) 04/02/2015
3 Hình họa 3.5 4.8 D 4.8 (D) 02/02/2015
4 Tin học văn phòng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 30/01/2015
5 Vật lý 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 27/01/2015 12/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 09/02/2015
7 Sức bền vật liệu 9 8.4 B 8.4 (B) 02/08/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 09/04/2015
9 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 29/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 4 4.7 D 4.7 (D) 17/08/2015
11 Hóa học đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 17/08/2015
12 Kỹ thuật điện 3 4.9 D 4.9 (D) 29/07/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 09/04/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 13/04/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.7 C 6.7 (C) 21/08/2015 ĐPK
16 Vật liệu học I (I)
17 Giáo dục thể chất 3 8 7.5 B 7.5 (B) 08/02/2017
18 Quy hoạch tuyến tính 4 4.8 D 4.8 (D) 11/01/2016
19 CAD 3.5 5 D 5 (D) 25/02/2016
20 Vật liệu học ** ** ** ** 16/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 An toàn và môi trường công nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 I (I)
23 Tiếng Anh 1 I (I)
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 25/01/2016
25 Nguyên lý động cơ đốt trong 8 8.2 B 8.2 (B) 31/12/2015
26 Nguyên lý máy 5 5.8 C 5.8 (C) 27/01/2016
27 Tiếng Anh 2 3.5 3.9 F 3.9 (F) 07/09/2016
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5 D 5 (D) 06/08/2016
29 Kết cấu ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 03/08/2016
30 Kết cấu động cơ 7 7.2 B 7.2 (B) 10/08/2016
31 Chi tiết máy I (I)
32 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.2 B 7.2 (B) 10/08/2016
33 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 5 5.7 C 5.7 (C) 04/08/2016
34 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô ** ** ** ** 06/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô I (I)
36 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2017
37 Pháp luật đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 16/01/2017
38 Nhiệt kỹ thuật I (I)
39 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 7 B 7 (B)
40 Thiết kế xưởng ô tô 7 7 B 7 (B) 02/02/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản I (I)
43 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô I (I)
44 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 5.5 6 C 6 (C) 18/05/2017
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9 A 9 (A)
46 Tiếng Anh 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/04/2017
47 Chi tiết máy 5 5.7 C 5.7 (C) 16/03/2017
48 Tiếng Anh 2 I (I)
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo