Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Văn Huy
Mã sinh viên: 1631030419
Lớp: CĐ Ô tô 5_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 3 0 3 1 F F 3 (F) 04/02/2015 03/03/2015
2 Hình họa 3 2 2.8 2.1 F F 2.8 (F) 02/02/2015 04/03/2015
3 Toán cao cấp 1 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 27/01/2015 14/02/2015
4 Tin học văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 16/01/2015
5 Vật lý 2.5 4 D 4 (D) 27/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2015
7 Sức bền vật liệu 4.5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 23/07/2015
9 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 16/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật I (I)
11 Hóa học đại cương 3 4.6 D 4.6 (D) 17/08/2015
12 Kỹ thuật điện 0.5 0 1.9 1.6 F F 1.9 (F) 18/06/2015 04/09/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 15/07/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 31/07/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.4 D 4.4 (D) 11/06/2015
16 Nguyên lý máy I (I)
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
18 Tiếng Anh 1 I (I)
19 Phương pháp tính I (I)
20 Nguyên lý động cơ đốt trong ** ** ** ** 13/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 CAD I (I)
22 Giáo dục thể chất 3 I (I)
23 Vật liệu học I (I)
24 An toàn và môi trường công nghiệp ** ** ** ** 14/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo