Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Long
Mã sinh viên: 1631030434
Lớp: CĐ Ô tô 5_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 04/02/2015 03/03/2015
2 Hình họa 1.5 2.5 3.3 4 F D 4 (D) 02/02/2015 04/03/2015
3 Toán cao cấp 1 3 4.7 D 4.7 (D) 27/01/2015
4 Tin học văn phòng 5 5.2 D 5.2 (D) 16/01/2015
5 Vật lý 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 27/01/2015 12/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 16/01/2015
7 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 16/06/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 23/07/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.8 D 4.8 (D) 24/06/2015
11 Hóa học đại cương 2.5 4.1 D 4.1 (D) 17/08/2015
12 Kỹ thuật điện 4.5 5.8 C 5.8 (C) 18/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 15/07/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 31/07/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 1 3.8 3.2 F F 3.8 (F) 11/06/2015 04/09/2015
16 Pháp luật đại cương 4.5 4.2 D 4.2 (D) 23/09/2015
17 Cơ lý thuyết 5.5 6.2 C 6.2 (C) 18/09/2015
18 Vật liệu học ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tin học văn phòng I (I)
20 Phương pháp tính 5 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2016
21 Nguyên lý máy 4 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2016
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6 C 6 (C) 25/01/2016
23 Tiếng Anh 1 4 3.9 F 3.9 (F) 25/02/2016
24 Nguyên lý động cơ đốt trong 6 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2016
25 CAD 2.5 3.7 F 3.7 (F) 25/02/2016
26 Giáo dục thể chất 3 6 6.5 C 6.5 (C) 27/01/2016
27 Vật liệu học 3 4.1 D 4.1 (D) 16/01/2016
28 An toàn và môi trường công nghiệp 7 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2016
29 CAD 5 5.8 C 5.8 (C) 16/02/2017
30 Kết cấu động cơ 8 8.3 B 8.3 (B) 13/08/2016
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 06/08/2016
32 Tiếng Anh 2 3 3.2 F 3.2 (F) 07/09/2016
33 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 3 4.7 D 4.7 (D) 04/08/2016
34 Chi tiết máy 6 7.2 B 7.2 (B) 28/07/2016
35 Dung sai và kỹ thuật đo 3.5 4.8 D 4.8 (D) 10/08/2016
36 Kết cấu ô tô 9 8.6 A 8.6 (A) 13/08/2016
37 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7 B 7 (B) 19/01/2017
38 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 7.4 B 7.4 (B) 13/02/2017
39 Thiết kế xưởng ô tô 6 6.8 C 6.8 (C) 21/01/2017
40 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô 9 9 A 9 (A) 06/01/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1 1.8 F 1.8 (F) 12/01/2017
42 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2017
43 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 16/01/2017
44 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 9 A 9 (A)
45 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 8.5 8.3 B 8.3 (B) 15/05/2017
46 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 5.5 6.3 C 6.3 (C) 18/05/2017
47 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
48 Toán cao cấp 1 8 7.3 B 7.3 (B) 17/03/2016
49 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.4 B 7.4 (B) 17/03/2016
50 Tiếng Anh 1 5 5.4 D 5.4 (D) 03/04/2017
51 Tiếng Anh 2 4.5 5 D 5 (D) 05/04/2017
52 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 4.5 D 4.5 (D) 14/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo