Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lường Văn Hùng
Mã sinh viên: 1631030454
Lớp: CĐ Ô tô 5_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 3 1 3.8 2.5 F F 3.8 (F) 04/02/2015 03/03/2015
2 Hình họa 2 2 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 02/02/2015 04/03/2015
3 Toán cao cấp 1 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 27/01/2015 14/02/2015
4 Tin học văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 16/01/2015
5 Vật lý 0 2.5 2.5 4.2 F D 4.2 (D) 27/01/2015 12/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 16/01/2015
7 Sức bền vật liệu I (I)
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 23/07/2015
9 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 16/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 5 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2015
11 Hóa học đại cương 3 4.6 D 4.6 (D) 17/08/2015
12 Kỹ thuật điện 2 0 3.6 2.2 F F 3.6 (F) 18/06/2015 04/09/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 3 6 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 15/07/2015 10/08/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 31/07/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 4 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 11/06/2015 04/09/2015
16 Nguyên lý máy 2 3.8 F 3.8 (F) 27/01/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.5 D 4.5 (D) 25/01/2016
18 Tiếng Anh 1 I (I)
19 Phương pháp tính 3 3.8 F 3.8 (F) 18/01/2016
20 Nguyên lý động cơ đốt trong 5 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2016
21 CAD I (I)
22 Giáo dục thể chất 3 6 5.8 C 5.8 (C) 27/01/2016
23 Vật liệu học 4 5 D 5 (D) 16/01/2016
24 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2016
25 Tiếng Anh 2 ** ** ** (I) 07/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
27 Kết cấu động cơ ** ** ** ** 13/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 06/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Chi tiết máy ** ** ** ** 28/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Kết cấu ô tô ** ** ** ** 13/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) ** ** ** (I) 04/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản I (I)
33 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) 16/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô ** ** ** (I) 19/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô I (I)
36 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 0 F (I)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) ** ** ** (I) 12/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô I (I)
39 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
40 Thiết kế xưởng ô tô ** ** ** (I) 06/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo