Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nông Xuân Thọ
Mã sinh viên: 1631030482
Lớp: CĐ Ô tô 5_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 2 1.5 3.5 3.2 F F 3.5 (F) 04/02/2015 03/03/2015
2 Hình họa 3 5.5 3.3 5 F D 5 (D) 02/02/2015 04/03/2015
3 Toán cao cấp 1 2 2 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 27/01/2015 14/02/2015
4 Tin học văn phòng 4 4.5 D 4.5 (D) 16/01/2015
5 Vật lý 4.5 5 D 5 (D) 27/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2015
7 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 16/06/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 23/07/2015
9 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 16/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 5 5.4 D 5.4 (D) 24/06/2015
11 Hóa học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 17/08/2015
12 Kỹ thuật điện 5 5.4 D 5.4 (D) 18/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 15/07/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 31/07/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 11/06/2015 04/09/2015
16 Nguyên lý máy 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6 C 6 (C) 25/01/2016
18 Phương pháp tính 3 3.7 F 3.7 (F) 18/01/2016
19 Tiếng Anh 1 3.5 3.5 F 3.5 (F) 25/02/2016
20 Nguyên lý động cơ đốt trong 6 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2016
21 CAD I (I)
22 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2016
23 Vật liệu học 6 6.1 C 6.1 (C) 16/01/2016
24 An toàn và môi trường công nghiệp ** ** ** (I) 14/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tiếng Anh 2 ** ** ** (I) 07/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
27 Chi tiết máy I (I)
28 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 5 5.8 C 5.8 (C) 04/08/2016
29 Dung sai và kỹ thuật đo 6 4.8 D 4.8 (D) 10/08/2016
30 Kết cấu động cơ I (I)
31 Kết cấu ô tô ** ** ** ** 02/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 6 6.1 C 6.1 (C) 28/02/2017
33 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 8 B 8 (B)
34 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 7.5 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2017
35 Pháp luật đại cương 4.5 5.5 C 5.5 (C) 19/01/2017
36 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 4.5 5.2 D 5.2 (D) 19/01/2017
37 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô 8.5 8 B 8 (B) 06/01/2017
38 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô ** ** ** ** 16/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1.5 1.3 F 1.3 (F) 14/02/2017
40 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 8 8 B 8 (B) 18/05/2017
41 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 6 5.7 C 5.7 (C) 18/05/2017
42 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
43 Cơ lý thuyết 5 6 C 6 (C) 23/03/2016
44 Toán cao cấp 1 8 7.3 B 7.3 (B) 17/03/2016
45 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.7 D 4.7 (D) 17/03/2016
46 An toàn và môi trường công nghiệp 5.5 6 C 6 (C) 13/09/2017
47 CAD 4 5.4 D 5.4 (D) 04/04/2017
48 Tiếng Anh 2 3 3.9 F 3.9 (F) 05/04/2017
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 3.4 F 3.4 (F) 14/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo