Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Ngọc Sơn
Mã sinh viên: 1631030487
Lớp: CĐ Ô tô 5_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 4 5 D 5 (D) 04/02/2015
2 Hình họa 1 5.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 02/02/2015 04/03/2015
3 Toán cao cấp 1 2 4 D 4 (D) 27/01/2015
4 Tin học văn phòng 5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2015
5 Vật lý 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 27/01/2015 12/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 16/01/2015
7 Kỹ thuật chung về ô tô I (I)
8 Sửa chữa - bảo dưỡng cơ cấu trục khuỷu - thanh truyền I (I)
9 Giáo dục quốc phòng (I)
10 Pháp luật I (I)
11 Ngoại ngữ 1 I (I)
12 Cơ kỹ thuật I (I)
13 Thực hành nguội cơ bản (I)
14 Vật liệu cơ khí (Ô) I (I)
15 Vẽ kỹ thuật (Ô tô) I (I)
16 Thực hành hàn cơ bản (I)
17 Sức bền vật liệu I (I)
18 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 23/07/2015
19 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 16/06/2015
20 Vẽ kỹ thuật 2.5 ** 3 ** F ** 3 (F) 24/06/2015 10/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Hóa học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 17/08/2015
22 Kỹ thuật điện 4.5 5.4 D 5.4 (D) 18/06/2015
23 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 15/07/2015
24 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 31/07/2015
25 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 11/06/2015 04/09/2015
26 Nguyên lý máy ** ** ** ** 27/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 25/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng Anh 1 I (I)
29 Phương pháp tính ** ** ** ** 18/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Nguyên lý động cơ đốt trong ** ** ** ** 13/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 CAD I (I)
32 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** 27/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Vật liệu học I (I)
34 An toàn và môi trường công nghiệp ** ** ** ** 14/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Thi tốt nghiệp lý thuyết nghề (Ô) I (I)
36 Thi tốt nghiệp thực hành nghề (Ô) (I)
37 Thi tốt nghiệp chính trị I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo