Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Xuân Kiều
Mã sinh viên: 1631030512
Lớp: CĐ Ô tô 5_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 4 4.7 D 4.7 (D) 04/02/2015
2 Hình họa 3.5 4.8 D 4.8 (D) 02/02/2015
3 Toán cao cấp 1 5 5.8 C 5.8 (C) 27/01/2015
4 Tin học văn phòng 5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2015
5 Vật lý 0 0 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 27/01/2015 12/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2015
7 Sức bền vật liệu 3 4.8 D 4.8 (D) 16/06/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.3 C 6.3 (C) 23/07/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.1 C 6.1 (C) 24/06/2015
11 Hóa học đại cương 4.5 5.5 C 5.5 (C) 17/08/2015
12 Kỹ thuật điện 3 4.1 D 4.1 (D) 18/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 15/07/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 31/07/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 11/06/2015 04/09/2015
16 Nguyên lý máy 5 5.8 C 5.8 (C) 27/01/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2.2 F 2.2 (F) 25/01/2016
18 Tiếng Anh 1 4 4.7 D 4.7 (D) 25/02/2016
19 Phương pháp tính 1 2.2 F 2.2 (F) 18/01/2016
20 Nguyên lý động cơ đốt trong 6.5 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2016
21 CAD 2.5 3.8 F 3.8 (F) 25/02/2016
22 Giáo dục thể chất 3 6 6.5 C 6.5 (C) 27/01/2016
23 Vật liệu học 5 5.6 C 5.6 (C) 16/01/2016
24 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2016
25 Phương pháp tính 10 10 XS 10 (XS) 01/04/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo