Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Hồng Long
Mã sinh viên: 1631030522
Lớp: CĐ Ô tô 6_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 5 5.8 C 5.8 (C) 04/02/2015
2 Vật lý 1 4 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 27/01/2015 12/02/2015
3 Toán cao cấp 1 6.5 7.2 B 7.2 (B) 27/01/2015
4 Hình họa 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 02/02/2015 09/03/2015
5 Tin học văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 9 7.7 B 7.7 (B) 16/01/2015
7 Sức bền vật liệu I (I)
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 7 B 7 (B) 23/07/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 4 5 D 5 (D) 24/06/2015
11 Hóa học đại cương 3.5 4.6 D 4.6 (D) 17/08/2015
12 Kỹ thuật điện 1 0.5 3.3 3 F F 3.3 (F) 18/06/2015 16/09/2015 ĐPK
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 7 B 7 (B) 15/07/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 9 9 A 9 (A) 31/07/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 11/06/2015 04/09/2015
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.1 B 7.1 (B) 13/09/2016
17 Vật liệu học I (I)
18 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 6.7 C 6.7 (C) 11/03/2016
19 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2016
20 Nguyên lý máy 2 4 D 4 (D) 27/01/2016
21 CAD 3 3.7 F 3.7 (F) 25/02/2016
22 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** ** 11/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng Anh 1 ** ** ** ** 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 An toàn và môi trường công nghiệp ** ** ** ** 14/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 23/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Chi tiết máy I (I)
27 Vật liệu học I (I)
28 Dung sai và kỹ thuật đo 7.5 7.3 B 7.3 (B) 09/08/2016
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 06/08/2016
30 Kết cấu ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 10/08/2016
31 Chi tiết máy 2 3.7 F 3.7 (F) 30/07/2016
32 Kết cấu động cơ 7 6.9 C 6.9 (C) 02/08/2016
33 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 2.5 4.2 D 4.2 (D) 04/08/2016
34 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 7 B 7 (B)
35 Pháp luật đại cương 3.5 5.2 D 5.2 (D) 16/01/2017
36 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 8.5 8 B 8 (B) 06/01/2017
37 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 8.3 B 8.3 (B) 19/01/2017
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.5 F 3.5 (F) 14/02/2017
39 Thiết kế xưởng ô tô 7.5 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2017
40 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7.5 7.2 B 7.2 (B) 16/01/2017
41 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 9 8.6 A 8.6 (A) 27/02/2017
42 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 15/05/2017
43 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 5 6.2 C 6.2 (C) 18/05/2017
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
45 Sức bền vật liệu 6 5.8 C 5.8 (C) 13/03/2017
46 Sức bền vật liệu I (I)
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.5 D 4.5 (D) 22/03/2016
48 An toàn và môi trường công nghiệp 4.5 5.3 D 5.3 (D) 15/09/2016
49 Kỹ thuật điện 4.5 4.7 D 4.7 (D) 15/09/2016
50 Quy hoạch tuyến tính 7 7.2 B 7.2 (B) 20/03/2017
51 Tiếng Anh 1 6.5 6.9 C 6.9 (C) 03/04/2017
52 Tiếng Anh 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2017
53 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 18/09/2017
54 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô 7 7 B 7 (B) 05/09/2017
55 CAD 4.5 5.7 C 5.7 (C) 05/10/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo