Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Đình Hùng
Mã sinh viên: 1631030569
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 4 5.5 C 5.5 (C) 04/02/2015
2 Vật lý 3.5 4.8 D 4.8 (D) 27/01/2015
3 Toán cao cấp 1 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
4 Hình họa 3.5 4.5 D 4.5 (D) 02/02/2015
5 Tin học văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2015
7 Sức bền vật liệu 3 4.8 D 4.8 (D) 16/06/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 23/07/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 16/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật I (I)
11 Hóa học đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 17/08/2015
12 Kỹ thuật điện 3 4.6 D 4.6 (D) 18/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 15/07/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 31/07/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 4.7 D 4.7 (D) 11/06/2015
16 Vật liệu học 4 4.9 D 4.9 (D) 16/01/2016
17 Nguyên lý động cơ đốt trong 6 6.2 C 6.2 (C) 11/03/2016
18 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2016
19 Nguyên lý máy 4 5.2 D 5.2 (D) 27/01/2016
20 CAD 3.5 4.2 D 4.2 (D) 25/02/2016
21 Tiếng Anh 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 25/02/2016
22 An toàn và môi trường công nghiệp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 14/01/2016
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 23/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5.3 D 5.3 (D) 09/08/2016
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.5 C 6.5 (C) 06/08/2016
26 Kết cấu ô tô 8 8 B 8 (B) 10/08/2016
27 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 30/07/2016
28 Kết cấu động cơ 7 6.8 C 6.8 (C) 02/08/2016
29 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) I (I)
30 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 9 8.1 B 8.1 (B) 28/02/2017
31 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 8 B 8 (B)
32 Pháp luật đại cương 2.5 4.1 D 4.1 (D) 16/01/2017
33 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 7 7.7 B 7.7 (B) 09/01/2017
34 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2017
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 3.1 F 3.1 (F) 12/01/2017
36 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8.5 8.1 B 8.1 (B) 13/01/2017
37 Thiết kế xưởng ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2017
38 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 6.7 C 6.7 (C) 19/01/2017
39 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 9.5 9.2 A 9.2 (A) 21/05/2017
40 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao I (I)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 5.1 D 5.1 (D) 17/05/2017
42 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
43 Vẽ kỹ thuật 6 5.8 C 5.8 (C) 24/03/2016
44 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
45 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1.5 2.3 F 2.3 (F) 11/09/2017
46 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 6 6.5 C 6.5 (C) 15/03/2017
47 Phương pháp tính 5 5.8 C 5.8 (C) 20/03/2017
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Tiếng Anh 2 5.5 6 TBK 6 (TBK) 29/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo