Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Mạnh Hùng
Mã sinh viên: 1631030589
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 04/02/2015 03/03/2015
2 Vật lý 2.5 4.1 D 4.1 (D) 27/01/2015
3 Toán cao cấp 1 3 4.2 D 4.2 (D) 27/01/2015
4 Hình họa 4 4.7 D 4.7 (D) 02/02/2015
5 Tin học văn phòng 6 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2015
7 Sức bền vật liệu 4 5.5 C 5.5 (C) 16/06/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 23/07/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 8 7.9 B 7.9 (B) 24/06/2015
11 Hóa học đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 17/08/2015
12 Kỹ thuật điện 1.5 0 3.6 2.6 F F 3.6 (F) 18/06/2015 04/09/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 15/07/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 31/07/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.3 D 4.3 (D) 11/06/2015
16 Pháp luật đại cương 3.5 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 23/09/2015 10/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.9 C 6.9 (C) 13/09/2016
18 Vật liệu học 4.5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2016
19 Nguyên lý động cơ đốt trong 8 7.8 B 7.8 (B) 11/03/2016
20 Giáo dục thể chất 3 8 7.5 B 7.5 (B) 27/01/2016
21 Nguyên lý máy 3 4.8 D 4.8 (D) 27/01/2016
22 CAD 5.5 5.7 C 5.7 (C) 25/02/2016
23 Quy hoạch tuyến tính 5 5.8 C 5.8 (C) 11/01/2016
24 Tiếng Anh 1 4 4.7 D 4.7 (D) 25/02/2016
25 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2016
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 3.2 F 3.2 (F) 23/01/2016
27 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.8 C 5.8 (C) 09/08/2016
28 Kết cấu ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 10/08/2016
29 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 30/07/2016
30 Kết cấu động cơ 8 7.7 B 7.7 (B) 02/08/2016
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.7 C 5.7 (C) 06/08/2016
32 Tiếng Anh 2 3.5 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2016
33 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 4 5.2 D 5.2 (D) 04/08/2016
34 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2017
35 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2017
36 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 16/01/2017
37 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 9 8.8 A 8.8 (A) 17/02/2017
38 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 7 B 7 (B)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1 2.7 F 2.7 (F) 14/02/2017
40 Thiết kế xưởng ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2017
41 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7.4 B 7.4 (B) 16/01/2017
42 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 19/01/2017
43 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 8 8 B 8 (B) 15/05/2017
44 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 8 8.2 B 8.2 (B) 18/05/2017
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
46 Kỹ thuật điện 4.5 5.3 D 5.3 (D) 15/09/2016
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.1 B 7.1 (B) 17/03/2017
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 5.7 C 5.7 (C) 14/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo