Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Minh Luật
Mã sinh viên: 1631030600
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 2 4.2 D 4.2 (D) 04/02/2015
2 Vật lý 1.5 2.5 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 27/01/2015 12/02/2015
3 Toán cao cấp 1 4 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2015
4 Hình họa 3 4 D 4 (D) 02/02/2015
5 Tin học văn phòng 6 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2015
7 Sức bền vật liệu 8 8.5 A 8.5 (A) 16/06/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 23/07/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 9 8.4 B 8.4 (B) 24/06/2015
11 Hóa học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 17/08/2015
12 Kỹ thuật điện 2.5 4.2 D 4.2 (D) 18/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 15/07/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 31/07/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5 D 5 (D) 11/06/2015
16 Pháp luật đại cương 6 5.8 C 5.8 (C) 23/09/2015
17 Cơ lý thuyết 9 9 A 9 (A) 18/09/2015
18 Vật lý 5 5.4 D 5.4 (D) 17/09/2015
19 Toán cao cấp 1 8 7.7 B 7.7 (B) 17/09/2016
20 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.8 B 7.8 (B) 13/09/2016
21 Vật liệu học 4.5 5.2 D 5.2 (D) 16/01/2016
22 Nguyên lý động cơ đốt trong 9 8.7 A 8.7 (A) 11/03/2016
23 Nguyên lý máy 5 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2016
24 CAD 5.5 5.8 C 5.8 (C) 25/02/2016
25 Quy hoạch tuyến tính 8 8.5 A 8.5 (A) 11/01/2016
26 Tiếng Anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 25/02/2016
27 Giáo dục thể chất 3 10 8.8 A 8.8 (A) 27/01/2016
28 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7 B 7 (B) 14/01/2016
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5 D 5 (D) 23/01/2016
30 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.3 B 7.3 (B) 09/08/2016
31 Kết cấu ô tô 6 6.4 C 6.4 (C) 10/08/2016
32 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 30/07/2016
33 Kết cấu động cơ 8 7.8 B 7.8 (B) 02/08/2016
34 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.2 B 7.2 (B) 06/08/2016
35 Tiếng Anh 2 6 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2016
36 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 5 6 C 6 (C) 04/08/2016
37 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 09/01/2017
38 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 8.2 B 8.2 (B) 13/02/2017
39 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 10/01/2017
40 Thiết kế xưởng ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7 7.6 B 7.6 (B) 12/01/2017
42 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7.4 B 7.4 (B) 13/01/2017
43 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 9 A 9 (A)
44 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9.5 9.2 A 9.2 (A) 19/01/2017
45 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 15/05/2017
46 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 6 6.8 C 6.8 (C) 18/05/2017
47 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
48 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
49 Tiếng Anh 1 I (I)
50 Chi tiết máy I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo