Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Trung Kiên
Mã sinh viên: 1631030604
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 6 6.5 C 6.5 (C) 04/02/2015
2 Vật lý 3 4.3 D 4.3 (D) 27/01/2015
3 Toán cao cấp 1 4 5.2 D 5.2 (D) 27/01/2015
4 Hình họa 2 2 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 02/02/2015 09/03/2015
5 Tin học văn phòng 7 6.7 C 6.7 (C) 16/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2015
7 Sức bền vật liệu 4 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 23/07/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2015
11 Hóa học đại cương 4.5 5.6 C 5.6 (C) 17/08/2015
12 Kỹ thuật điện 2.5 4.2 D 4.2 (D) 18/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 15/07/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 31/07/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.7 C 5.7 (C) 11/06/2015
16 Pháp luật đại cương 2 ** 3 ** F ** 3 (F) 23/09/2015 10/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Hình họa 6.5 6.3 C 6.3 (C) 18/09/2015
18 Vật liệu học 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2016
19 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.2 B 7.2 (B) 11/03/2016
20 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2016
21 Nguyên lý máy 3 4.8 D 4.8 (D) 27/01/2016
22 Tiếng Anh 1 3.5 4.3 D 4.3 (D) 25/02/2016
23 CAD 4 5 D 5 (D) 25/02/2016
24 Quy hoạch tuyến tính 7.5 6.7 C 6.7 (C) 11/01/2016
25 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2016
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 3 F 3 (F) 23/01/2016
27 Dung sai và kỹ thuật đo 6.5 6.7 C 6.7 (C) 09/08/2016
28 Kết cấu ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 10/08/2016
29 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 30/07/2016
30 Kết cấu động cơ 5 5.3 D 5.3 (D) 02/08/2016
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 06/08/2016
32 Tiếng Anh 2 4 4 D 4 (D) 07/09/2016
33 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 5 5.8 C 5.8 (C) 04/08/2016
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 2.7 F 2.7 (F) 12/01/2017
35 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 9 9 A 9 (A) 09/01/2017
36 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 6.4 C 6.4 (C) 13/02/2017
37 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô 6 6 C 6 (C) 10/01/2017
38 Thiết kế xưởng ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 21/01/2017
39 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2017
40 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 7 B 7 (B)
41 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 8.3 B 8.3 (B) 19/01/2017
42 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 8 8 B 8 (B) 18/05/2017
43 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 7 7 B 7 (B) 18/05/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.7 C 5.7 (C) 17/05/2017
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
46 Toán cao cấp 1 9 8.6 A 8.6 (A) 17/03/2016
47 CAD 4.5 4.3 D 4.3 (D) 03/10/2016
48 Nguyên lý máy 7 7.2 B 7.2 (B) 14/09/2016
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 20/09/2016
50 Pháp luật đại cương 8.5 8 G 8 (G) 18/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo