Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Ngọc Tú
Mã sinh viên: 1631030611
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 6 6.9 C 6.9 (C) 27/01/2015
2 Toán cao cấp 1 8 8.2 B 8.2 (B) 27/01/2015
3 Hình họa 6.5 7 B 7 (B) 02/02/2015
4 Cơ lý thuyết 7 7 B 7 (B) 04/02/2015
5 Tin học văn phòng 4 4.7 D 4.7 (D) 02/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2015
7 Sức bền vật liệu 7 7.1 B 7.1 (B) 18/06/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 23/07/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 7 7.1 B 7.1 (B) 21/07/2015
11 Hóa học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 17/08/2015
12 Kỹ thuật điện 7.5 7.7 B 7.7 (B) 18/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 15/07/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 31/07/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 11/06/2015 04/09/2015
16 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2016
17 Nguyên lý máy 9 9.3 A 9.3 (A) 27/01/2016
18 CAD 6 6.7 C 6.7 (C) 25/02/2016
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.7 D 4.7 (D) 25/01/2016
20 Vật liệu học 5.5 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 26/01/2016
22 An toàn và môi trường công nghiệp 4.5 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2016
23 Tiếng Anh 1 5.5 5.1 D 5.1 (D) 25/02/2016
24 Phương pháp tính 7.5 8.3 B 8.3 (B) 15/01/2016
25 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7 B 7 (B) 10/08/2016
26 Kết cấu động cơ 7 6.9 C 6.9 (C) 01/08/2016
27 Tiếng Anh 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2016
28 Kết cấu ô tô 5 5.6 C 5.6 (C) 02/08/2016
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.2 D 4.2 (D) 05/08/2016
30 Chi tiết máy 8 8.3 B 8.3 (B) 28/07/2016
31 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 5.5 6.5 C 6.5 (C) 04/08/2016
32 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 09/01/2017
33 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô 9 9 A 9 (A) 10/01/2017
34 Pháp luật đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 16/01/2017
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.3 D 5.3 (D) 12/01/2017
36 Thiết kế xưởng ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 06/01/2017
37 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 16/01/2017
38 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 7.1 B 7.1 (B) 14/02/2017
39 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 8 B 8 (B)
40 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 2 4 D 4 (D) 19/01/2017
41 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 15/05/2017
42 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 7 7.2 B 7.2 (B) 18/05/2017
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo