Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Văn Liêm
Mã sinh viên: 1631030633
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 5 5.8 C 5.8 (C) 27/01/2015
2 Toán cao cấp 1 6 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2015
3 Hình họa 0.5 ** 2 ** F ** 2 (F) 02/02/2015 09/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Cơ lý thuyết 6 6.2 C 6.2 (C) 04/02/2015
5 Tin học văn phòng 4 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 02/02/2015 16/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 16/01/2015
7 Sức bền vật liệu I (I)
8 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
9 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** ** ** ** 16/06/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 21/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Hóa học đại cương ** ** ** (I) 17/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Kỹ thuật điện I (I)
13 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** (I) 11/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Nguyên lý động cơ đốt trong I (I)
17 Nguyên lý máy I (I)
18 CAD I (I)
19 Vật liệu học ** ** ** (I) 16/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 26/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 An toàn và môi trường công nghiệp ** ** ** ** 14/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo