Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Trường Sơn
Mã sinh viên: 1631030648
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 7 7 B 7 (B) 27/01/2015
2 Toán cao cấp 1 8 7.5 B 7.5 (B) 27/01/2015
3 Hình họa 6.5 6.7 C 6.7 (C) 02/02/2015
4 Cơ lý thuyết 8 7.7 B 7.7 (B) 04/02/2015
5 Tin học văn phòng 5 6.2 C 6.2 (C) 02/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 16/01/2015
7 Sức bền vật liệu 8.5 7.9 B 7.9 (B) 18/06/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.3 C 6.3 (C) 23/07/2015
9 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 8 7.7 B 7.7 (B) 21/07/2015
11 Hóa học đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 17/08/2015
12 Kỹ thuật điện 1 3.5 3.3 5 F D 5 (D) 18/06/2015 04/09/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 15/07/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 31/07/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.7 C 5.7 (C) 11/06/2015
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 23/01/2016
17 Nguyên lý động cơ đốt trong 9 9 A 9 (A) 11/01/2016
18 Nguyên lý máy 5 6.7 C 6.7 (C) 24/02/2016 ĐPK
19 Tiếng Anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 25/02/2016
20 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 27/01/2016
21 CAD 6.5 6.8 C 6.8 (C) 25/02/2016
22 Vật liệu học 8 7.6 B 7.6 (B) 16/01/2016
23 An toàn và môi trường công nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2016
24 Phương pháp tính 9 8.8 A 8.8 (A) 27/01/2016
25 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.2 B 7.2 (B) 10/08/2016
26 Kết cấu động cơ 6 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2016
27 Tiếng Anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2016
28 Kết cấu ô tô 5 5.4 D 5.4 (D) 02/08/2016
29 Chi tiết máy 9 8.8 A 8.8 (A) 28/07/2016
30 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 6 6.7 C 6.7 (C) 04/08/2016
31 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 09/01/2017
32 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô 9 9 A 9 (A) 10/01/2017
33 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 8 B 8 (B)
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 8 8.1 B 8.1 (B) 12/01/2017
35 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 9 8.4 B 8.4 (B) 27/02/2017
36 Thiết kế xưởng ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 06/01/2017
37 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6 6.8 C 6.8 (C) 16/01/2017
38 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 19/01/2017
39 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.5 B 7.5 (B) 15/05/2017
40 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 6 6.7 C 6.7 (C) 18/05/2017
41 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9 A 9 (A)
42 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6 TBK 6 (TBK) 23/03/2016
43 Pháp luật đại cương 6.5 7 KH 7 (KH) 18/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo