| 1 | Vẽ kỹ thuật | 4.5 |  | 4.8 |  | D |  | 4.8 (D) | 27/01/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Toán cao cấp 1 | 5 |  | 5.5 |  | C |  | 5.5 (C) | 23/01/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Vật lý | 1.5 | 3 | 2.9 | 3.9 | F | F | 3.9 (F) | 28/01/2015 | 14/02/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Hóa học đại cương |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Giáo dục thể chất 1 | 1 | 7 | 3 | 7 | F | B | 7 (B) | 16/01/2015 | 23/04/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Tin học văn phòng |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | An toàn điện | 0 | 7 | 2.7 | 7.3 | F | B | 7.3 (B) | 05/08/2015 | 11/09/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Công tác quốc phòng, an ninh | 6 |  | 6 |  | C |  | 6 (C) | 23/07/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | 7 |  | 7.3 |  | B |  | 7.3 (B) | 11/06/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Mạch điện 1 | 5 |  | 5.5 |  | C |  | 5.5 (C) | 17/06/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Vật liệu điện, điện tử | 4.5 |  | 5.7 |  | C |  | 5.7 (C) | 10/08/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Đường lối quân sự của Đảng | 2 | 5 | 3.3 | 5.3 | F | D | 5.3 (D) | 15/07/2015 | 10/08/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Giáo dục thể chất 2 | 5 |  | 5 |  | D |  | 5 (D) | 16/06/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) | 7 |  | 6.7 |  | C |  | 6.7 (C) | 31/07/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Quy hoạch tuyến tính |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Vật lý | 0 | 1 | 1.8 | 2.5 | F | F | 2.5 (F) | 17/09/2015 | 02/10/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Thực hành điện cơ bản |  |  | 1 |  | F |  | 1 (F) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Giáo dục thể chất 3 | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 27/01/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 25/01/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Tiếng Anh 1 | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 25/02/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 21 | Điện tử công suất | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 28/01/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 22 | Máy điện |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 23 | Kỹ thuật điện tử | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 21/02/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 24 | Khí cụ điện |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 25 | Lý thuyết điều khiển tự động | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 16/01/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 26 | Truyền động điện |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 27 | Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 28 | Kỹ thuật đo lường và cảm biến | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 31/07/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 29 | Thực hành máy điện |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 30 | Thực hành kỹ thuật điện tử |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 31 | Cung cấp điện | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 16/08/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |