| 1 | 1631040199 | Bùi Văn
                                                                    An | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 2 | 1631040202 | Nguyễn Tiến
                                                                    An | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 3 | 1631040151 | Nguyễn Ngọc
                                                                    Anh | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 4 | 1631040132 | Nguyễn Quang Tuấn
                                                                    Anh | 6.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 5 | 1631040146 | Phạm Thế
                                                                    Anh | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 6 | 1631040136 | Bùi Đức
                                                                    Bằng | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 7 | 1631040127 | Trần Quốc
                                                                    Bằng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 8 | 1631040194 | Nguyễn Tiến
                                                                    Bảo | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 9 | 1631040192 | Nguyễn Duy
                                                                    Bình | 4.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 10 | 1631040129 | Nguyễn Văn
                                                                    Bình | 5.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 11 | 1631040135 | Phùng Kim
                                                                    Chiến | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 12 | 1631040163 | Nguyễn Mạnh
                                                                    Cường | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 13 | 1631040186 | Nguyễn Trọng
                                                                    Cường | 7.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 14 | 1631040195 | Vũ Văn
                                                                    Đại | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 15 | 1631040117 | Kiều Hải
                                                                    Đăng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 16 | 1631040116 | Nguyễn Hải
                                                                    Đăng | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 17 | 1631040162 | Nguyễn Văn
                                                                    Danh | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 18 | 1631040166 | Ngô Văn
                                                                    Điệp | 4.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 19 | 1631040178 | Nguyễn Duy
                                                                    Đoạt | 7.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 20 | 1631040119 | Nguyễn Khắc
                                                                    Đức | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 21 | 1631040197 | Nguyễn Văn
                                                                    Dũng | 6.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 22 | 1631040137 | Trần Nguyên
                                                                    Dũng | 5.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 23 | 1631040148 | Trần Tiến
                                                                    Dũng | 5.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 24 | 1631040170 | Nguyễn Đức
                                                                    Giang | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 25 | 1631040161 | Đỗ Văn
                                                                    Hà | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 26 | 1631040198 | Nguyễn Châu
                                                                    Hạnh | 7.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 27 | 1631040177 | Dương Mạnh
                                                                    Hiệp | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 28 | 1631040160 | Bùi Đình
                                                                    Hiếu | 5.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 29 | 1631040188 | Dương Văn
                                                                    Hiếu | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 30 | 1631040185 | Đoàn Văn
                                                                    Hoà | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi |