Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nghiêm Đình Hợi
Mã sinh viên: 1631040168
Lớp: CĐ Điện 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 3 4 D 4 (D) 27/01/2015
2 Toán cao cấp 1 3 4.7 D 4.7 (D) 23/01/2015
3 Vật lý 0 2.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 28/01/2015 14/02/2015
4 Hóa học đại cương I (I)
5 Giáo dục thể chất 1 4 ** 4.7 ** D ** 4.7 (D) 16/01/2015 23/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Tin học văn phòng ** ** ** ** 29/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 An toàn điện ** ** ** (I) 05/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** ** 11/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Mạch điện 1 ** ** ** ** ** ** ** 17/06/2015 10/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Vật liệu điện, điện tử ** ** ** (I) 10/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
13 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** ** ** ** 16/06/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
15 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** ** ** ** ** 20/06/2015 07/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)
17 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 27/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Điện tử công suất I (I)
19 Máy điện I (I)
20 Kỹ thuật điện tử ** ** ** (I) 21/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Khí cụ điện I (I)
22 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo