| 1 | Vật lý | 0 | 6.5 | 1.4 | 5.8 | F | C | 5.8 (C) | 28/01/2015 | 14/02/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Toán cao cấp 1 | 2 | 5 | 3.8 | 5.8 | F | C | 5.8 (C) | 23/01/2015 | 13/02/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Hóa học đại cương | 1.5 | 3.5 | 2.2 | 3.5 | F | F | 3.5 (F) | 05/02/2015 | 01/04/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Vẽ kỹ thuật | 4 | 3 | 3.3 | 2.7 | F | F | 3.3 (F) | 02/02/2015 | 15/02/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Giáo dục thể chất 1 | 7 |  | 6.7 |  | C |  | 6.7 (C) | 09/02/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Tin học văn phòng | 8 |  | 7.8 |  | B |  | 7.8 (B) | 19/06/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | An toàn điện | 5 |  | 5.7 |  | C |  | 5.7 (C) | 06/08/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Công tác quốc phòng, an ninh | 6 |  | 6 |  | C |  | 6 (C) | 23/07/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | 0 | 3 | 2.3 | 4.3 | F | D | 4.3 (D) | 10/06/2015 | 04/09/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Mạch điện 1 | 2 | 6 | 3.9 | 6.6 | F | C | 6.6 (C) | 17/06/2015 | 10/09/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Vật liệu điện, điện tử | 5.5 |  | 6.2 |  | C |  | 6.2 (C) | 10/08/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Đường lối quân sự của Đảng | 6 |  | 6 |  | C |  | 6 (C) | 15/07/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Giáo dục thể chất 2 | 5 |  | 5 |  | D |  | 5 (D) | 16/06/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) | 7 |  | 7 |  | B |  | 7 (B) | 31/07/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Quy hoạch tuyến tính | 6 |  | 5.8 |  | C |  | 5.8 (C) | 20/06/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Máy điện | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 16/01/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Khí cụ điện |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Thực hành điện cơ bản |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Điện tử công suất | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 28/01/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Giáo dục thể chất 3 | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 27/01/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 21 | Kỹ thuật điện tử | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 21/01/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 22 | Tiếng Anh 1 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 23 | Lý thuyết điều khiển tự động | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 16/01/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 24 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 25/01/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 25 | Truyền động điện |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 26 | Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 27 | Cung cấp điện |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 28 | Kỹ thuật đo lường và cảm biến | 0 |  | 0 |  | F |  | (I) | 22/07/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 29 | Thực hành máy điện |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 30 | Thực hành kỹ thuật điện tử |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 31 | Trang bị điện 1 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 32 | Điều khiển lập trình PLC |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 33 | Thiết kế hệ thống cung cấp điện |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 34 | Thực hành trang bị điện |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 35 | Thực hành điều khiển lập trình PLC |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |