1
|
1631040297
|
Lại Tuấn
Anh
|
3
|
|
|
2
|
1631040246
|
Trần Văn
Bính
|
2.5
|
|
|
3
|
1631040295
|
Nguyễn Đổng
Chác
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1631040263
|
Nguyễn Văn
Chung
|
2.5
|
|
|
5
|
1631040294
|
Nguyễn Đức
Công
|
5
|
|
|
6
|
1631040301
|
Bùi Văn
Cường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1631040244
|
Nguyễn Ngọc
Cường
|
3
|
|
|
8
|
1631040285
|
Vũ Đình
Cường
|
5
|
|
|
9
|
1631040239
|
Đỗ Doãn
Đại
|
7
|
|
|
10
|
1631040210
|
Phạm Văn
Đăng
|
2.5
|
|
|
11
|
1631040308
|
Nguyễn Văn
Doan
|
2.5
|
|
|
12
|
1631040277
|
Nguyễn Văn
Đoàn
|
4.5
|
|
|
13
|
1631040300
|
Vũ Trung
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1631040252
|
Tạ Văn
Dũng
|
0.5
|
|
|
15
|
1631040215
|
Vũ Anh
Dũng
|
0.5
|
|
|
16
|
1631040226
|
Đinh Quang
Dương
|
0.5
|
|
|
17
|
1631040276
|
Nguyễn Đăng
Giang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1631040220
|
Nguyễn Kiến
Giang
|
1.5
|
|
|
19
|
1631040622
|
Nguyễn Văn
Hải
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1631040345
|
Trần Tiến
Hải
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1631040232
|
Nguyễn Văn
Hoà
|
5.5
|
|
|
22
|
1631040311
|
Phùng Thế
Hoài
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1631040283
|
Phạm Văn
Huân
|
0.5
|
|
|
24
|
1631040306
|
Đào Mạnh
Hùng
|
2.5
|
|
|
25
|
1631040304
|
Nguyễn Mạnh
Hùng
|
5
|
|
|
26
|
1631040254
|
Nguyễn Văn
Hùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1631040309
|
Nguyễn Văn
Huy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1631040310
|
Bùi Tuấn
Khanh
|
3
|
|
|
29
|
1631040275
|
Trịnh Thị
Khanh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1631040247
|
Đặng Duy
Khánh
|
2
|
|
|