| 1 | Toán cao cấp 1 | 0 | 4 | 2.5 | 5.2 | F | D | 5.2 (D) | 12/02/2015 | 14/02/2015 | ĐPK | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Vật lý | 0 | 2.5 | 0.8 | 2.4 | F | F | 2.4 (F) | 28/01/2015 | 14/02/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Vẽ kỹ thuật | 3 | 2.5 | 2 | 1.7 | F | F | 2 (F) | 02/02/2015 | 15/02/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Hóa học đại cương | 5.5 |  | 6.3 |  | C |  | 6.3 (C) | 05/02/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Giáo dục thể chất 1 | 5 |  | 5.3 |  | D |  | 5.3 (D) | 16/01/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Tin học văn phòng | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 19/06/2015 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | An toàn điện | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 05/08/2015 | 11/09/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Công tác quốc phòng, an ninh |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Mạch điện 1 | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 17/06/2015 | 10/09/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Vật liệu điện, điện tử | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 10/08/2015 | 02/09/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Đường lối quân sự của Đảng |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Giáo dục thể chất 2 | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 09/06/2015 | 07/09/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Quy hoạch tuyến tính | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 20/06/2015 | 07/09/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 11/06/2015 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Điện tử công suất |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Máy điện |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Thực hành điện cơ bản |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Kỹ thuật điện tử | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 21/01/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Khí cụ điện |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 21 | Giáo dục thể chất 3 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 22 | Lý thuyết điều khiển tự động |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |