| 1 | 1631040411 | Lê Duy
                                                                    An | 4.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 2 | 1631040363 | Hà Việt
                                                                    Anh | 3.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 3 | 1631040338 | Nguyễn Trọng
                                                                    Anh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 4 | 1631040370 | Nguyễn Tuấn
                                                                    Anh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 5 | 1631040314 | Trần Văn
                                                                    Bách | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 6 | 1631040381 | Lương Quốc
                                                                    Bảo | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 7 | 1631040324 | Phan Duy
                                                                    Bảy | 9.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 8 | 1631040383 | Nguyễn Văn
                                                                    Bình | 9 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 9 | 1631040390 | Nguyễn Văn
                                                                    Bình | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 10 | 1631040344 | Phạm Văn
                                                                    Bình | 6.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 11 | 1631040330 | Phùng Ngọc
                                                                    Chung | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 12 | 1631040322 | Vũ Bá
                                                                    Công | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 13 | 1631040369 | Trần Kim
                                                                    Cương | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 14 | 1631040315 | Trần Cao
                                                                    Cường | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 15 | 1631040332 | Phạm Quang
                                                                    Đại | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 16 | 1631040409 | Đinh Tiến
                                                                    Đạt | 3.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 17 | 1631040321 | Đỗ Đắc
                                                                    Đạt | 3.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 18 | 1631040405 | Lê Thành
                                                                    Đạt | 2.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 19 | 1631040386 | Nguyễn Viết
                                                                    Đệ | 1.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 20 | 1631040346 | Phạm Văn
                                                                    Đỉnh | 1.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 21 | 1631040408 | Phạm Minh
                                                                    Đức | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 22 | 1631040404 | Trần Xuân
                                                                    Đức | 3.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 23 | 1631040412 | Đinh Văn
                                                                    Dũng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 24 | 1631040342 | Nguyễn Mạnh
                                                                    Dũng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 25 | 1631040326 | Nguyễn Hữu
                                                                    Giang | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 26 | 1631040414 | Lương Hoàng
                                                                    Hà | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 27 | 1631040325 | Giáp Đình
                                                                    Hải | 1 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 28 | 1631040358 | Nguyễn Văn
                                                                    Hiệp | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 29 | 1631040160 | Bùi Đình
                                                                    Hiếu | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 30 | 1631040385 | Trần Trọng
                                                                    Hoàng | 0.5 |  |  |