51
|
1631040389
|
Phạm Hồng
Phi
|
4
|
|
|
52
|
1631040328
|
Đinh Văn
Phú
|
2.5
|
|
|
53
|
1631040335
|
Đỗ Văn
Phúc
|
2
|
|
|
54
|
1631040406
|
Nguyễn Hồng
Phúc
|
2
|
|
|
55
|
1631040376
|
Trần Bá
Phúc
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
56
|
1631040323
|
Hà Quang
Phương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
57
|
1631040351
|
Nguyễn Trung
Phương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
58
|
1631040388
|
Vương Văn
Phương
|
3
|
|
|
59
|
1631040359
|
Đào Văn
Quý
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
60
|
1631040407
|
Nguyễn Văn
Quý
|
3.5
|
|
|
61
|
1631040341
|
Vũ Huy
Quỳnh
|
1.5
|
|
|
62
|
1631040372
|
Nguyễn Văn
Sáng
|
1
|
|
|
63
|
1631040384
|
Nguyễn Duy
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
64
|
1631040375
|
Nguyễn Văn
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
65
|
1631040329
|
Phạm Văn
Thành
|
3.5
|
|
|
66
|
1631040336
|
Lê Xuân
Thi
|
1.5
|
|
|
67
|
1631040317
|
Đặng Văn
Thịnh
|
5
|
|
|
68
|
1631040357
|
Bùi Minh
Thuận
|
4
|
|
|
69
|
1631040331
|
Nguyễn Mạnh
Toàn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
70
|
1631040318
|
Nguyễn Tiến
Trình
|
0.5
|
|
|
71
|
1631040395
|
Lê Đức
Tuân
|
1.5
|
|
|
72
|
1631040396
|
Đặng Văn
Tuấn
|
1
|
|
|
73
|
1631040354
|
Dương Trọng
Tuấn
|
0.5
|
|
|
74
|
1631040382
|
Trần Văn
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
75
|
1631040377
|
Bùi Tiến
Tùng
|
2.5
|
|
|
76
|
1631040356
|
Nguyễn Trọng
Tùng
|
4
|
|
|
77
|
1631040399
|
Phạm Văn
Vinh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
78
|
1631040403
|
Vũ Tuấn
Vinh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
79
|
1631040400
|
Nguyễn Văn
Vững
|
7.5
|
|
|
80
|
1631040413
|
Nguyễn Văn
Xuân
|
2.5
|
|
|