Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Bá Phúc
Mã sinh viên: 1631040376
Lớp: CĐ Điện 4_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 23/01/2015 14/02/2015
2 Vật lý 1 2 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 28/01/2015 14/02/2015
3 Vẽ kỹ thuật 1.5 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 02/02/2015 15/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Hóa học đại cương 3.5 4.8 D 4.8 (D) 05/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 16/01/2015
6 Tin học văn phòng I (I)
7 An toàn điện ** ** ** ** ** ** ** 05/08/2015 11/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
9 Mạch điện 1 I (I)
10 Vật liệu điện, điện tử ** ** ** ** ** ** ** 10/08/2015 02/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
12 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** ** ** ** 09/06/2015 07/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
14 Quy hoạch tuyến tính I (I)
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** ** ** ** ** 11/06/2015 04/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Điện tử công suất I (I)
17 Máy điện I (I)
18 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)
19 Kỹ thuật điện tử ** ** ** (I) 21/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Khí cụ điện I (I)
21 Giáo dục thể chất 3 I (I)
22 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo