Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Lưỡng
Mã sinh viên: 1631040699
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 1.5 2 2.7 3 F F 3 (F) 23/01/2015 14/02/2015
2 Hóa học đại cương 2.5 2.5 3.6 3.6 F F 3.6 (F) 05/02/2015 01/04/2015
3 Vẽ kỹ thuật 3 4.5 D 4.5 (D) 28/01/2015
4 Vật lý 4 4 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 28/01/2015 14/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
6 Tin học văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 05/06/2015
7 An toàn điện 1 0 3 2.3 F F 3 (F) 06/07/2015 09/09/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 23/07/2015
9 Mạch điện 1 1 2 3 3.7 F F 3.7 (F) 17/06/2015 10/09/2015
10 Vật liệu điện, điện tử 4.5 6 C 6 (C) 10/08/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 15/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 16/06/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 31/07/2015
14 Quy hoạch tuyến tính 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 20/06/2015 07/09/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 3 2.9 4.3 F D 4.3 (D) 10/06/2015 04/09/2015
16 Toán cao cấp 1 3.5 4.3 D 4.3 (D) 18/09/2015
17 Máy điện I (I)
18 Khí cụ điện I (I)
19 Thực hành điện cơ bản 2.7 F 2.7 (F)
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
21 Tiếng Anh 1 ** ** ** (I) 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Giáo dục thể chất 3 I (I)
23 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
24 Kỹ thuật điện tử ** ** ** ** 21/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Điện tử công suất I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo