Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Kiều Việt Long
Mã sinh viên: 1631040735
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 5 5 D 5 (D) 23/01/2015
2 Hóa học đại cương 4.5 4.9 D 4.9 (D) 05/02/2015
3 Vẽ kỹ thuật 1.5 1 3.7 3.3 F F 3.7 (F) 05/03/2015 09/03/2015 ĐPK
4 Vật lý 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 28/01/2015 14/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
6 Tin học văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 05/06/2015
7 An toàn điện 1 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 06/07/2015 09/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 23/07/2015
9 Mạch điện 1 1 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 17/06/2015 10/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Vật liệu điện, điện tử 4 5 D 5 (D) 10/08/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 15/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 16/06/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 31/07/2015
14 Quy hoạch tuyến tính 0 ** 1.5 ** F ** ** 20/06/2015 07/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.1 D 5.1 (D) 10/06/2015
16 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) 18/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Máy điện I (I)
18 Khí cụ điện I (I)
19 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)
20 Giáo dục thể chất 3 I (I)
21 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
22 Kỹ thuật điện tử ** ** ** (I) 21/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Điện tử công suất I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo