Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Lê Kiên
Mã sinh viên: 1631050004
Lớp: CĐ ĐT 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 5.5 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2015
2 Vẽ kỹ thuật 2.5 3 3.8 4.2 F D 4.2 (D) 05/02/2015 18/02/2015
3 Hóa học đại cương 3.5 4.2 D 4.2 (D) 05/02/2015
4 Vật lý 0 3 0.5 2.5 F F 2.5 (F) 27/01/2015 12/02/2015
5 Toán cao cấp 1 2.5 4.3 D 4.3 (D) 30/01/2015
6 Linh kiện điện tử 0 1.5 1.7 2.7 F F 2.7 (F) 02/02/2015 18/02/2015
7 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 12/03/2015
8 An toàn điện 0 ** 2.2 ** F ** ** 25/08/2015 10/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
10 Kỹ thuật điện 4.5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2015
11 Thực hành điện cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
12 Đo lường điện và thiết bị đo 3 4.2 D 4.2 (D) 17/06/2015
13 Mạch điện tử 1 0 ** 2.3 ** F ** ** 23/06/2015 09/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
15 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** ** ** ** 04/08/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 ** 1.9 ** F ** ** 11/06/2015 04/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Thực hành điện tử cơ bản 1 0 F (I)
19 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
20 Giáo dục thể chất 3 I (I)
21 Điện tử số ** ** ** (I) 19/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
23 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo