Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Chung
Mã sinh viên: 1631050175
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học đại cương ** ** ** ** ** ** ** 17/01/2015 09/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Toán cao cấp 1 3 ** 2 ** F ** 2 (F) 30/01/2015 14/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Tin học văn phòng 0 ** 1.7 ** F ** ** 27/01/2015 07/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Vật lý 6 5.6 C 5.6 (C) 27/01/2015
5 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 05/02/2015 18/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Linh kiện điện tử 6 5 D 5 (D) 02/02/2015
7 Giáo dục thể chất 1 2 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 12/03/2015 20/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 An toàn điện ** ** ** (I) 26/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
10 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
11 Giáo dục thể chất 2 I (I)
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 17/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Kỹ thuật điện I (I)
14 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)
15 Đo lường điện và thiết bị đo I (I)
16 Mạch điện tử 1 ** ** ** (I) 08/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
18 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
19 Giáo dục thể chất 3 I (I)
20 Thực hành điện tử cơ bản 1 0 F (I)
21 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
22 Điện tử số ** ** ** ** 19/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo