1
|
1631050183
|
Cao Tùng
Bách
|
1
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1631050232
|
Nguyễn Văn
Bách
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1631050197
|
Đinh Phúc
Bình
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1631050222
|
Ngọ Thị Thúy
Bình
|
1
|
5
|
|
5
|
1631050175
|
Trần Văn
Chung
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1631050208
|
Bùi Khẩn
Công
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1631050223
|
Phan Quốc
Cường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1631050204
|
Tố Bá
Đảm
|
6.5
|
|
|
9
|
1631050178
|
Hoàng Văn
Đoàn
|
9
|
|
|
10
|
1631050218
|
Đoàn Văn
Đông
|
10
|
|
|
11
|
1631050193
|
Nguyên Đạt
Đức
|
0
|
0
|
|
12
|
1631050177
|
Nguyễn Khắc
Đức
|
4
|
|
|
13
|
1631050187
|
Hoàng Thuỳ
Dung
|
6
|
|
|
14
|
1631050207
|
Trần Thị
Dung
|
7.5
|
|
|
15
|
1631050198
|
Nguyễn Văn
Dũng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1631050231
|
Đào Hoàng
Hà
|
7.5
|
|
|
17
|
1631050205
|
Giang Sơn
Hà
|
3.5
|
|
|
18
|
1631050217
|
Ngô Quí
Hải
|
3.5
|
|
|
19
|
1631050201
|
Phan Quang Đại
Hải
|
0
|
3
|
|
20
|
1631050219
|
Tăng Hữu
Hải
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1631050186
|
Lê Thị
Hạnh
|
0.5
|
3
|
|
22
|
1631050179
|
Lữ Nguyễn Đức
Hạnh
|
3.5
|
|
|
23
|
1631050176
|
Trịnh Thị
Hạnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1631050227
|
Nguyễn Tiến
Hiển
|
4
|
|
|
25
|
1631050209
|
Lỗ Văn
Hùng
|
8.5
|
|
|
26
|
1631050211
|
Quách Hữu
Hùng
|
5.5
|
|
|
27
|
1631050180
|
Đỗ Quang
Huy
|
0
|
4.5
|
|
28
|
1631050221
|
Nguyễn Xuân
Huyến
|
0
|
7
|
|
29
|
1631050189
|
Nguyễn Văn
Khương
|
0.5
|
6.5
|
|
30
|
1631050226
|
Nguyễn Văn
Linh
|
0
|
5.5
|
|