Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Quyền
Mã sinh viên: 1631050182
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học đại cương 5 5.4 D 5.4 (D) 17/01/2015
2 Toán cao cấp 1 5.5 6.5 C 6.5 (C) 30/01/2015
3 Tin học văn phòng 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 27/01/2015 07/03/2015
4 Vật lý 2 4.1 D 4.1 (D) 27/01/2015
5 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.2 B 8.2 (B) 05/02/2015
6 Linh kiện điện tử 7.5 7.5 B 7.5 (B) 02/02/2015
7 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 12/03/2015
8 An toàn điện 5 6 C 6 (C) 26/08/2015
9 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 11/06/2015
10 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 10/06/2015
11 Giáo dục thể chất 2 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 01/08/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 17/08/2015
13 Kỹ thuật điện 0 ** 2.7 ** F ** ** 30/07/2015 04/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Thực hành điện cơ bản 4.7 D 4.7 (D)
15 Đo lường điện và thiết bị đo 8 8.3 B 8.3 (B) 04/08/2015
16 Mạch điện tử 1 5 5.4 D 5.4 (D) 08/08/2015
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 ** 2.5 ** F ** ** 02/08/2015 09/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
19 Giáo dục thể chất 3 I (I)
20 Thực hành điện tử cơ bản 1 0.4 F 0.4 (F)
21 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
22 Điện tử số I (I)
23 Nguyên lý truyền thông I (I)
24 Thiết bị điện tử công nghiệp ** ** ** (I) 09/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 CAD trong điện tử 0 F (I)
26 Kỹ thuật vi xử lý I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo