Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Quý
Mã sinh viên: 1631050185
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học đại cương 6.5 6.3 C 6.3 (C) 17/01/2015
2 Toán cao cấp 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 30/01/2015
3 Tin học văn phòng 6.5 6.2 C 6.2 (C) 27/01/2015
4 Vật lý 5 5.2 D 5.2 (D) 27/01/2015
5 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.2 B 8.2 (B) 05/02/2015
6 Linh kiện điện tử 8 7 B 7 (B) 02/02/2015
7 Giáo dục thể chất 1 6 7 B 7 (B) 12/03/2015
8 An toàn điện 7 7.2 B 7.2 (B) 26/08/2015
9 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.3 B 7.3 (B) 11/06/2015
10 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2015
11 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 01/08/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 17/08/2015
13 Kỹ thuật điện 3.5 4.8 D 4.8 (D) 30/07/2015
14 Thực hành điện cơ bản 8.3 B 8.3 (B)
15 Đo lường điện và thiết bị đo 8.5 8.5 A 8.5 (A) 04/08/2015
16 Mạch điện tử 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 08/08/2015
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 02/08/2015 09/09/2015
18 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
19 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 12/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Thực hành điện tử cơ bản 1 7.4 B 7.4 (B)
21 Tiếng Anh 1 I (I)
22 Lý thuyết điều khiển tự động ** ** ** ** 24/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Điện tử số ** ** ** ** 19/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
25 Phương pháp tính I (I)
26 Nguyên lý truyền thông I (I)
27 Thiết bị điện tử công nghiệp ** ** ** (I) 09/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 CAD trong điện tử 0 F (I)
29 Kỹ thuật vi xử lý I (I)
30 Lập trình điều khiển PLC ** ** ** (I) 19/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Kỹ thuật vi điều khiển ** ** ** (I) 05/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Kỹ thuật truyền hình I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo