Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Mạnh
Mã sinh viên: 1631050210
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học đại cương 4.5 4.7 D 4.7 (D) 17/01/2015
2 Toán cao cấp 1 5 5.9 C 5.9 (C) 30/01/2015
3 Tin học văn phòng 5.5 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2015
4 Vật lý 5.5 5.8 C 5.8 (C) 27/01/2015
5 Vẽ kỹ thuật 1.5 2 3.5 3.8 F F 3.8 (F) 05/02/2015 18/02/2015
6 Linh kiện điện tử 5.5 5.8 C 5.8 (C) 02/02/2015
7 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 12/03/2015
8 An toàn điện ** ** ** (I) 26/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
10 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
11 Giáo dục thể chất 2 I (I)
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 17/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Kỹ thuật điện I (I)
14 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)
15 Đo lường điện và thiết bị đo I (I)
16 Mạch điện tử 1 ** ** ** (I) 08/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
18 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
19 Giáo dục thể chất 3 I (I)
20 Thực hành điện tử cơ bản 1 0 F (I)
21 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
22 Điện tử số I (I)
23 Nguyên lý truyền thông I (I)
24 Thiết bị điện tử công nghiệp ** ** ** (I) 09/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 CAD trong điện tử 0 F (I)
26 Kỹ thuật vi xử lý I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo