Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Hồng Nhung
Mã sinh viên: 1631060017
Lớp: CĐ CNTTin 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học I (I)
2 Toán cao cấp 1 1 2 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 27/01/2015 14/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1.5 4 3.3 5 F D 5 (D) 01/02/2015 02/03/2015
4 Vật lý 0 ** 1.8 ** F ** ** 29/01/2015 11/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 19/01/2015
6 Cơ sở dữ liệu 1 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 13/08/2015 04/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Kiến trúc máy tính 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 05/08/2015 29/08/2015
8 Lập trình căn bản 3.5 5.2 D 5.2 (D) 20/07/2015
9 Tin học văn phòng 8 7.6 B 7.6 (B) 12/08/2015
10 Toán rời rạc 3.5 4.2 D 4.2 (D) 04/08/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 13/05/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 5.3 D 5.3 (D) 30/07/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 21/05/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 14/05/2015
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 05/08/2015
16 Nhập môn tin học 8 7.3 B 7.3 (B) 21/10/2015
17 Toán cao cấp 1 ** 0 ** 2.3 ** F 2.3 (F) 18/09/2015 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Vật lý 0 0 0.9 0.9 F F 0.9 (F) 17/09/2015 02/10/2015
19 Vật lý ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Kỹ thuật lập trình 5 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2016
21 Phân tích thiết kế hệ thống 3 4.3 D 4.3 (D) 22/01/2016
22 Tiếng Anh 1 3.5 4 D 4 (D) 25/02/2016
23 Mạng máy tính ** ** ** ** 14/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.5 C 5.5 (C) 11/01/2016
25 Phương pháp tính 3 4.5 D 4.5 (D) 15/01/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.3 D 4.3 (D) 23/01/2016
27 Đồ họa ứng dụng 2 4 4.2 D 4.2 (D) 25/07/2016
28 Tiếng Anh 2 4 4.5 D 4.5 (D) 07/09/2016
29 Quản trị mạng 5 5.2 D 5.2 (D) 09/08/2016
30 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3.5 4.3 D 4.3 (D) 29/07/2016
31 Lập trình hướng đối tượng I (I)
32 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 4 4.5 D 4.5 (D) 30/07/2016
33 Thiết kế Web 5 5.3 D 5.3 (D) 10/08/2016
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4 4 D 4 (D) 06/02/2017
35 Đồ họa ứng dụng 1 7 7.2 B 7.2 (B) 01/03/2017
36 Tối ưu hoá 6 5.5 C 5.5 (C) 12/01/2017
37 Nhập môn Công nghệ phần mềm 6 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2017
38 Lập trình Windows 5.5 5.9 C 5.9 (C) 20/02/2017
39 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 8 7.1 B 7.1 (B) 20/02/2017
40 Pháp luật đại cương 4 3.2 F 3.2 (F) 16/01/2017
41 Phần mềm mã nguồn mở 8.5 7.8 B 7.8 (B) 30/05/2017
42 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 9 8.7 A 8.7 (A) 12/06/2017
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 7 B 7 (B)
44 Toán cao cấp 1 7 6.5 C 6.5 (C) 13/03/2017
45 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Cơ sở dữ liệu 3 4.6 D 4.6 (D) 20/09/2017
47 Kiến trúc máy tính 5 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2017
48 Mạng máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 22/09/2017
49 Kiến trúc máy tính 1 3.2 F 3.2 (F) 23/09/2016
50 Giáo dục thể chất 3 0 ** 2 ** K ** ** 02/10/2015 14/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Lập trình hướng đối tượng 8 7.8 B 7.8 (B) 14/03/2017
52 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 09/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo