Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Xuân Hiền
Mã sinh viên: 1631060023
Lớp: CĐ CNTTin 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7 B 7 (B) 27/01/2015
2 Toán cao cấp 1 2 1.5 3.3 3 F F 3.3 (F) 27/01/2015 14/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.8 D 4.8 (D) 01/02/2015
4 Vật lý 5 5 D 5 (D) 29/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 19/01/2015
6 Cơ sở dữ liệu 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 13/08/2015 04/09/2015
7 Kiến trúc máy tính 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 05/08/2015 29/08/2015
8 Lập trình căn bản 9.5 8.2 B 8.2 (B) 20/07/2015
9 Tin học văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 12/08/2015
10 Toán rời rạc 5 5.2 D 5.2 (D) 04/08/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 13/05/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 30/07/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 17/08/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 14/05/2015
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 05/08/2015 10/09/2015
16 Toán cao cấp 1 2 1 3.7 3 F F 3.7 (F) 18/09/2015 02/10/2015
17 Toán cao cấp 1 5.5 5.5 C 5.5 (C) 17/09/2016
18 Kỹ thuật lập trình 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/01/2016
19 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5.5 C 5.5 (C) 22/01/2016
20 Mạng máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2016
21 Tiếng Anh 1 4.5 4.5 D 4.5 (D) 25/02/2016
22 Nguyên lý hệ điều hành 6 5.8 C 5.8 (C) 11/01/2016
23 Giáo dục thể chất 3 7 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2016
24 Phương pháp tính ** ** ** (I) 15/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.2 C 6.2 (C) 23/01/2016
26 Đồ họa ứng dụng 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 25/07/2016
27 Tiếng Anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 07/09/2016
28 Quản trị mạng 6 6.5 C 6.5 (C) 09/08/2016
29 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6.5 6.5 C 6.5 (C) 29/07/2016
30 Lập trình hướng đối tượng I (I)
31 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5 5.8 C 5.8 (C) 30/07/2016
32 Thiết kế Web 5.5 5.7 C 5.7 (C) 10/08/2016
33 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4.5 4.7 D 4.7 (D) 06/02/2017
34 Đồ họa ứng dụng 1 8 7.7 B 7.7 (B) 01/03/2017
35 Tối ưu hoá 4.5 4.2 D 4.2 (D) 12/01/2017
36 Nhập môn Công nghệ phần mềm 6.5 6.5 C 6.5 (C) 03/01/2017
37 Lập trình Windows 6 6.5 C 6.5 (C) 20/02/2017
38 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 7 6.8 C 6.8 (C) 20/02/2017
39 Phần mềm mã nguồn mở 8.5 7.5 B 7.5 (B) 30/05/2017
40 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 6 6.3 C 6.3 (C) 12/06/2017
41 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 6 C 6 (C)
42 Kiến trúc máy tính 5 5.8 C 5.8 (C) 23/09/2016
43 Lập trình hướng đối tượng 4 4.5 D 4.5 (D) 20/03/2017
44 Phương pháp tính 5.5 5.7 C 5.7 (C) 20/03/2017
45 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 29/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo