Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Trung Hiếu
Mã sinh viên: 1631060035
Lớp: CĐ CNTTin 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học I (I)
2 Toán cao cấp 1 I (I)
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 4 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 01/02/2015 02/03/2015
4 Vật lý 7.5 5.6 C 5.6 (C) 29/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 6 7 B 7 (B) 19/01/2015
6 Cơ sở dữ liệu 2 5 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 13/08/2015 04/09/2015
7 Kiến trúc máy tính 0 ** 2.5 ** F ** ** 05/08/2015 29/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Lập trình căn bản ** 6 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 20/07/2015 12/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Tin học văn phòng I (I)
10 Toán rời rạc 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 04/08/2015 08/09/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 13/05/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 30/07/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 17/08/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5 D 5 (D) 14/05/2015
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.5 D 4.5 (D) 05/08/2015
16 Nhập môn tin học 9 8.7 A 8.7 (A) 21/10/2015
17 Tin học văn phòng 9.5 8.9 A 8.9 (A) 14/09/2015
18 Toán cao cấp 1 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 18/09/2015 02/10/2015
19 Kỹ thuật lập trình 8 8.3 B 8.3 (B) 03/01/2016
20 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
21 Mạng máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2016
22 Tiếng Anh 1 6 6 C 6 (C) 25/02/2016
23 Nguyên lý hệ điều hành 6 6 C 6 (C) 11/01/2016
24 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
25 Phương pháp tính ** ** ** (I) 15/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.7 C 5.7 (C) 23/01/2016
27 Đồ họa ứng dụng 2 I (I)
28 Tiếng Anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 07/09/2016
29 Quản trị mạng 6 6.5 C 6.5 (C) 09/08/2016
30 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 4.3 D 4.3 (D) 29/07/2016
31 Lập trình hướng đối tượng I (I)
32 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 9 9 A 9 (A) 30/07/2016
33 Thiết kế Web 7.5 7.2 B 7.2 (B) 10/08/2016
34 Đồ họa ứng dụng 1 I (I)
35 Tối ưu hoá 6 6 C 6 (C) 12/01/2017
36 Nhập môn Công nghệ phần mềm 8.5 8.1 B 8.1 (B) 03/01/2017
37 Lập trình Windows 6 6.5 C 6.5 (C) 20/02/2017
38 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 8.5 7.8 B 7.8 (B) 20/02/2017
39 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7.5 7.3 B 7.3 (B) 15/05/2017
40 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 7 7.3 B 7.3 (B) 12/06/2017
41 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 6 C 6 (C)
42 Toán cao cấp 1 8 7.8 B 7.8 (B) 17/03/2016
43 Kiến trúc máy tính 4 5.3 D 5.3 (D) 23/09/2016
44 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6 C 6 (C) 14/09/2016
45 Pháp luật đại cương 6.5 7 KH 7 (KH) 18/03/2016
46 Đồ họa ứng dụng 2 9 8.7 A 8.7 (A) 04/04/2017
47 Phương pháp tính 10 10 XS 10 (XS) 21/03/2016
48 Lập trình hướng đối tượng 6 6 TBK 6 (TBK) 22/09/2016
49 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8.5 9 XS 9 (XS) 16/09/2016
50 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4 5 TB 5 (TB) 30/09/2016
51 Đồ họa ứng dụng 1 7 6.7 C 6.7 (C) 13/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo