| 1 | Nhập môn tin học | 5 |  | 6.2 |  | C |  | 6.2 (C) | 27/01/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Toán cao cấp 1 | 3 | 4 | 2.8 | 3.5 | F | F | 3.5 (F) | 27/01/2015 | 13/02/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Vật lý | 2.5 | 6.5 | 3.8 | 6.4 | F | C | 6.4 (C) | 29/01/2015 | 11/02/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | 3 | 5.5 | 3.9 | 5.6 | F | C | 5.6 (C) | 01/02/2015 | 02/03/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Giáo dục thể chất 1 | 6 |  | 7.3 |  | B |  | 7.3 (B) | 14/01/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Cơ sở dữ liệu | 3 | 3 | 3.7 | 3.7 | F | F | 3.7 (F) | 13/08/2015 | 04/09/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Kiến trúc máy tính | 0 | 0 | 2 | 2 | F | F | 2 (F) | 17/07/2015 | 30/08/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Lập trình căn bản | 5 |  | 5.2 |  | D |  | 5.2 (D) | 25/07/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Tin học văn phòng | 6 |  | 6.8 |  | C |  | 6.8 (C) | 22/07/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Toán rời rạc | 4.5 |  | 5.9 |  | C |  | 5.9 (C) | 04/08/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Đường lối quân sự của Đảng | 5 |  | 5.3 |  | D |  | 5.3 (D) | 13/05/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Giáo dục thể chất 2 | 7 |  | 6.7 |  | C |  | 6.7 (C) | 31/07/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) | 7 |  | 7 |  | B |  | 7 (B) | 21/05/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Công tác quốc phòng, an ninh | 5 |  | 5.3 |  | D |  | 5.3 (D) | 14/05/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 3.5 |  | 4.3 |  | D |  | 4.3 (D) | 05/08/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Giáo dục thể chất 3 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Nguyên lý hệ điều hành |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Mạng máy tính | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 30/01/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Tiếng Anh 1 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Kỹ thuật lập trình | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 11/01/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 21 | Phương pháp tính | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 15/01/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 22 | Phân tích thiết kế hệ thống | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 30/03/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 23 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 23/01/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 24 | Lập trình hướng đối tượng |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 25 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 26 | Thiết kế Web |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 27 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |