Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thu Thuỷ
Mã sinh viên: 1631060180
Lớp: CĐ CNTTin 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 4 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2015
2 Toán cao cấp 1 8 7.5 B 7.5 (B) 27/01/2015
3 Vật lý 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 29/01/2015 11/02/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.5 D 4.5 (D) 01/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 14/01/2015
6 Cơ sở dữ liệu 8.5 8.2 B 8.2 (B) 13/08/2015
7 Kiến trúc máy tính 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 17/07/2015 30/08/2015
8 Lập trình căn bản 6.5 6.2 C 6.2 (C) 25/07/2015
9 Tin học văn phòng 8.5 8.6 A 8.6 (A) 22/07/2015
10 Toán rời rạc 3.5 5 D 5 (D) 04/08/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 13/05/2015
12 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 31/07/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8 B 8 (B) 21/05/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 14/05/2015
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.3 B 7.3 (B) 05/08/2015
16 Giáo dục thể chất 3 1 2.3 F 2.3 (F) 13/01/2016
17 Tiếng Anh 1 5 5.2 D 5.2 (D) 25/02/2016
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7 B 7 (B) 14/01/2016
19 Nguyên lý hệ điều hành 7 5.7 C 5.7 (C) 11/01/2016
20 Mạng máy tính 5 5.5 C 5.5 (C) 30/01/2016
21 Phương pháp tính 6 7 B 7 (B) 15/01/2016
22 Kỹ thuật lập trình 3.5 3.8 F 3.8 (F) 11/01/2016
23 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5.7 C 5.7 (C) 30/03/2016
24 Lập trình hướng đối tượng I (I)
25 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6 6.2 C 6.2 (C) 30/07/2016
26 Thiết kế Web 5.5 6 C 6 (C) 10/08/2016
27 Đồ họa ứng dụng 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 25/07/2016
28 Lập trình mobile 4 3.7 F 3.7 (F) 29/07/2016
29 Tiếng Anh 2 4 4.2 D 4.2 (D) 07/09/2016
30 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/07/2016
31 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 6 6 C 6 (C) 20/02/2017
32 Nhập môn Công nghệ phần mềm 8.5 8.1 B 8.1 (B) 03/01/2017
33 Lập trình Windows 7 6.8 C 6.8 (C) 20/02/2017
34 Pháp luật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2017
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4 4.9 D 4.9 (D) 09/02/2017
36 Đồ họa ứng dụng 1 8 7.7 B 7.7 (B) 01/03/2017
37 Tối ưu hoá 7.5 7.7 B 7.7 (B) 12/01/2017
38 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 5.5 6 C 6 (C) 15/05/2017
39 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 7 7.1 B 7.1 (B) 12/06/2017
40 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 8.5 A 8.5 (A)
41 Kỹ thuật lập trình 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/09/2016
42 Giáo dục thể chất 3 5 5.2 D 5.2 (D) 21/09/2016
43 Lập trình hướng đối tượng 5 4.7 D 4.7 (D) 20/03/2017
44 Quản trị mạng 8 7.8 B 7.8 (B) 13/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo