Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Thế Thịnh
Mã sinh viên: 1631060280
Lớp: CĐ CNTTin 3_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 3 4.2 D 4.2 (D) 29/01/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 3 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 01/02/2015 02/03/2015
3 Toán cao cấp 1 4.5 5.8 C 5.8 (C) 27/01/2015
4 Nhập môn tin học 6 6.3 C 6.3 (C) 02/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2015
6 Cơ sở dữ liệu 3.5 5.3 D 5.3 (D) 13/08/2015
7 Kiến trúc máy tính 1 0 3 2.3 F F 3 (F) 18/07/2015 30/08/2015
8 Lập trình căn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 12/08/2015
9 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 29/07/2015
10 Toán rời rạc 4 4.7 D 4.7 (D) 04/08/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 13/05/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 06/08/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 21/05/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 14/05/2015
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 05/08/2015 10/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kỹ thuật lập trình 4 5.3 D 5.3 (D) 11/01/2016
17 Tiếng Anh 1 6.5 5.7 C 5.7 (C) 25/02/2016
18 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2016
19 Nguyên lý hệ điều hành 9 7.8 B 7.8 (B) 11/01/2016
20 Mạng máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 30/01/2016
21 Phương pháp tính 5.5 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2016
22 Phân tích thiết kế hệ thống 2 3.4 F 3.4 (F) 22/01/2016
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 3.8 F 3.8 (F) 23/01/2016
24 Công nghệ XML 5 5.3 D 5.3 (D) 15/08/2016
25 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 7.3 B 7.3 (B) 29/07/2016
26 Tiếng Anh 2 4 5 D 5 (D) 07/09/2016
27 Thiết kế Web 5 5.1 D 5.1 (D) 22/08/2016
28 Lập trình hướng đối tượng 6 6.6 C 6.6 (C) 03/08/2016
29 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6.5 6.9 C 6.9 (C) 05/08/2016
30 Quản trị mạng 8 8 B 8 (B) 14/08/2016
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Pháp luật đại cương I (I)
33 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
34 Tối ưu hoá 5 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2017
35 Kiểm thử phần mềm 6 6.1 C 6.1 (C) 06/02/2017
36 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 7.5 7.5 B 7.5 (B) 25/01/2017
37 Nhập môn Công nghệ phần mềm 5.5 6.5 C 6.5 (C) 03/01/2017
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3 3.7 F 3.7 (F) 09/02/2017
39 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) 16/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Lập trình Windows 8.5 8.7 A 8.7 (A) 25/01/2017
41 Cơ sở dữ liệu phân tán 6 6.3 C 6.3 (C) 20/05/2017
42 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7 7.3 B 7.3 (B) 14/05/2017
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 8 B 8 (B)
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) I (I)
45 Kiến trúc máy tính I (I)
46 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo