Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Duy Khương
Mã sinh viên: 1631060292
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 02/02/2015
2 Vật lý 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 29/01/2015 11/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3.5 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 01/02/2015 02/03/2015
4 Toán cao cấp 1 4 4.7 D 4.7 (D) 27/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2015
6 Cơ sở dữ liệu I (I)
7 Kiến trúc máy tính 1 0 2.8 2.2 F F 2.8 (F) 23/07/2015 29/08/2015
8 Lập trình căn bản 6.5 6.7 C 6.7 (C) 12/08/2015
9 Tin học văn phòng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 23/07/2015
10 Toán rời rạc 5.5 5.7 C 5.7 (C) 04/08/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 13/05/2015
12 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 30/07/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 21/05/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 14/05/2015
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 05/08/2015
16 Mạng máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 30/01/2016
17 Kỹ thuật lập trình 7 6.5 C 6.5 (C) 11/01/2016
18 Giáo dục thể chất 3 9 8 B 8 (B) 13/01/2016
19 Nguyên lý hệ điều hành ** ** ** ** 11/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2016
21 Tiếng Anh 1 2.5 2.7 F 2.7 (F) 25/02/2016
22 Phân tích thiết kế hệ thống ** ** ** ** 30/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Phương pháp tính 0 2.2 F 2.2 (F) 15/01/2016
24 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6.5 6.3 C 6.3 (C) 05/08/2016
25 Thiết kế Web 5.5 5.3 D 5.3 (D) 22/08/2016
26 Tiếng Anh 2 3.5 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2016
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 5.2 D 5.2 (D) 29/07/2016
28 Lập trình hướng đối tượng 4 4.8 D 4.8 (D) 03/08/2016
29 Đồ họa ứng dụng 2 I (I)
30 Lập trình mobile 5 4.7 D 4.7 (D) 29/07/2016
31 Đồ họa ứng dụng 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 7 7 B 7 (B) 25/01/2017
33 Tối ưu hoá 6 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2017
34 Nhập môn Công nghệ phần mềm 6 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2017
35 Pháp luật đại cương 3.5 4.8 D 4.8 (D) 16/01/2017
36 Lập trình Windows 7.5 7.2 B 7.2 (B) 25/01/2017
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4.5 4.6 D 4.6 (D) 12/01/2017
38 Đồ họa ứng dụng 1 I (I)
39 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 4.5 5.5 C 5.5 (C) 14/05/2017
40 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 7 7.1 B 7.1 (B) 12/06/2017
41 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 7.5 B 7.5 (B)
42 Kiến trúc máy tính 4 4.5 D 4.5 (D) 15/03/2016
43 Cơ sở dữ liệu 5 5.2 D 5.2 (D) 23/09/2016
44 Nguyên lý hệ điều hành ** ** ** (I) 10/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Phương pháp tính ** ** ** ** 19/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Tiếng Anh 1 5 5.1 D 5.1 (D) 29/09/2017
47 Nguyên lý hệ điều hành 7 7 B 7 (B) 13/03/2017
48 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6 C 6 (C) 07/04/2017
49 Phương pháp tính 5.5 6.5 C 6.5 (C) 20/03/2017
50 Đồ họa ứng dụng 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Đồ họa ứng dụng 2 5.5 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo