Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Thị Kiều Oanh
Mã sinh viên: 1631070082
Lớp: CĐ KT 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 01/02/2015 02/03/2015
2 Tin học văn phòng 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 28/01/2015 15/02/2015
3 Toán cao cấp 1 5 5.2 D 5.2 (D) 27/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 20 15 I 15 (I) 28/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 19/08/2015
6 Giáo dục thể chất 2 7 6 C 6 (C) 04/08/2015
7 Xác suất thống kê 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 03/07/2015 09/09/2015
8 Nguyên lý kế toán 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 14/06/2015 03/09/2015
9 Lý thuyết thống kê 5 5.3 D 5.3 (D) 11/06/2015
10 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 17/08/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2015
12 Pháp luật đại cương 5 4.5 D 4.5 (D) 29/06/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 30/06/2015
14 Kinh tế vi mô 5 5.3 D 5.3 (D) 30/06/2015
15 Giáo dục thể chất 3 1 2.3 F 2.3 (F) 12/01/2016
16 Tiếng Anh 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 25/02/2016
17 Marketing căn bản 3.5 4.3 D 4.3 (D) 14/01/2016
18 Tài chính tiền tệ 5 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2016
19 Địa lý kinh tế 4 5 D 5 (D) 08/01/2016
20 Kế toán tài chính 1 4 4.4 D 4.4 (D) 21/01/2016
21 Kinh tế vĩ mô 5.5 5.6 C 5.6 (C) 22/01/2016
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2016
23 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 08/02/2017
24 Kế toán tài chính 2 1.5 3.2 F 3.2 (F) 26/07/2016
25 Tài chính doanh nghiệp 4.5 5.2 D 5.2 (D) 01/08/2016
26 Quản trị văn phòng 6 6.6 C 6.6 (C) 29/07/2016
27 Thị trường chứng khoán 6 6.7 C 6.7 (C) 05/08/2016
28 Kế toán và lập báo cáo thuế 3 4.2 D 4.2 (D) 27/07/2016
29 Kế toán quản trị 1 6 6 C 6 (C) 02/08/2016
30 Luật kinh tế 5.5 6 C 6 (C) 30/07/2016
31 Tiếng Anh 2 4 4.6 D 4.6 (D) 07/09/2016
32 Lý thuyết kiểm toán 9 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2017
33 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
34 Kỹ năng giao tiếp 7 7.2 B 7.2 (B) 17/01/2017
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 1.5 2.2 F 2.2 (F) 16/02/2017
36 Kế toán công ty 4.5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2017
37 Kế toán tài chính 3 7 B 7 (B)
38 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
39 Xác suất thống kê 6.5 6 C 6 (C) 23/03/2016
40 Kế toán tài chính 2 7 7.3 B 7.3 (B) 13/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo