Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Lệ
Mã sinh viên: 1631070098
Lớp: CĐ KT 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 2 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 01/02/2015 02/03/2015
2 Tin học văn phòng 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 28/01/2015 15/02/2015
3 Toán cao cấp 1 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 27/01/2015 14/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 1 8 3 7.7 F B 7.7 (B) 28/01/2015 20/04/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.3 C 6.3 (C) 19/08/2015
6 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 04/08/2015
7 Xác suất thống kê 1 ** 2 ** F ** 2 (F) 03/07/2015 09/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Nguyên lý kế toán 5.5 6 C 6 (C) 14/06/2015
9 Lý thuyết thống kê 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 11/06/2015 03/09/2015
10 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 17/08/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2015
12 Pháp luật đại cương 6 6 C 6 (C) 29/06/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.8 C 5.8 (C) 30/06/2015
14 Kinh tế vi mô 8.5 8 B 8 (B) 30/06/2015
15 Marketing căn bản 7 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2016
16 Giáo dục thể chất 3 8 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2016
17 Tiếng Anh 1 3 3.9 F 3.9 (F) 25/02/2016
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.8 D 4.8 (D) 18/01/2016
19 Kế toán tài chính 1 2.5 3.8 F 3.8 (F) 21/01/2016
20 Kinh tế vĩ mô 2.5 4.1 D 4.1 (D) 22/01/2016
21 Tài chính tiền tệ 6.5 7 B 7 (B) 15/01/2016
22 Đạo đức kinh doanh ** ** ** ** 05/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Kế toán tài chính 1 I (I)
24 Đạo đức kinh doanh I (I)
25 Kế toán tài chính 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 26/07/2016
26 Kỹ năng làm việc nhóm 5 5.9 C 5.9 (C) 07/08/2016
27 Tiếng Anh 2 4.5 5 D 5 (D) 07/09/2016
28 Tài chính doanh nghiệp 5 5.3 D 5.3 (D) 01/08/2016
29 Thị trường chứng khoán 8.5 8.1 B 8.1 (B) 05/08/2016
30 Kế toán và lập báo cáo thuế 6 6.3 C 6.3 (C) 27/07/2016
31 Kế toán quản trị 1 ** ** ** ** 02/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Luật kinh tế 3 4.7 D 4.7 (D) 30/07/2016
33 Kế toán công 1 6 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2017
34 Lý thuyết kiểm toán 7 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2017
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 0 1.5 F 1.5 (F) 12/01/2017
36 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
37 Kế toán tài chính 3 7.3 B 7.3 (B)
38 Kỹ năng giao tiếp 5.5 6.2 C 6.2 (C) 17/01/2017
39 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 3 4.2 D 4.2 (D) 19/01/2017
40 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
41 Kế toán công ty 7 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2017
42 Kế toán công 2 6 6.3 C 6.3 (C) 16/05/2017
43 Kế toán thương mại dịch vụ 5 5.8 C 5.8 (C) 15/05/2017
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
45 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) 17/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 17/03/2016
47 Kế toán quản trị 1 6.5 6.9 C 6.9 (C) 14/03/2017
48 Tiếng Anh 1 5 5.4 D 5.4 (D) 03/04/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo