Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Thủy
Mã sinh viên: 1631070142
Lớp: CĐ KT 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5 D 5 (D) 01/02/2015
2 Tin học văn phòng 3 6 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 28/01/2015 15/02/2015
3 Toán cao cấp 1 0 2 1.5 2.8 F F 2.8 (F) 27/01/2015 14/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 28/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 19/08/2015
6 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 04/08/2015
7 Xác suất thống kê 3.5 5.5 3.6 4.9 F D 4.9 (D) 03/07/2015 09/09/2015
8 Nguyên lý kế toán 0 1.5 2.5 3.5 F F 3.5 (F) 14/06/2015 03/09/2015
9 Lý thuyết thống kê 3 3 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 11/06/2015 03/09/2015
10 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 17/08/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2015
12 Pháp luật đại cương 6 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 30/06/2015
14 Kinh tế vi mô 6 6.3 C 6.3 (C) 30/06/2015
15 Tin học văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 28/09/2015
16 Toán cao cấp 1 3 4.3 D 4.3 (D) 26/09/2015
17 Giáo dục thể chất 3 8 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
18 Tiếng Anh 1 3.5 4.3 D 4.3 (D) 25/02/2016
19 Marketing căn bản 4 4.4 D 4.4 (D) 14/01/2016
20 Tài chính tiền tệ 4.5 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2016
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.8 C 5.8 (C) 18/01/2016
22 Địa lý kinh tế 5 5.3 D 5.3 (D) 08/01/2016
23 Kế toán tài chính 1 3 4.4 D 4.4 (D) 21/01/2016
24 Kinh tế vĩ mô 2 2.8 F 2.8 (F) 22/01/2016
25 Kế toán tài chính 2 2.5 3.8 F 3.8 (F) 26/07/2016
26 Kỹ năng làm việc nhóm 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/08/2016
27 Tiếng Anh 2 3.5 4.1 D 4.1 (D) 07/09/2016
28 Tài chính doanh nghiệp 5 5.1 D 5.1 (D) 01/08/2016
29 Thị trường chứng khoán 8.5 8.4 B 8.4 (B) 05/08/2016
30 Kế toán và lập báo cáo thuế 5.5 6 C 6 (C) 27/07/2016
31 Kế toán quản trị 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 02/08/2016
32 Luật kinh tế 4.5 5.7 C 5.7 (C) 30/07/2016
33 Kế toán công 1 4 4.8 D 4.8 (D) 08/01/2017
34 Lý thuyết kiểm toán 5.5 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2017
35 Hệ thống thông tin kế toán 4.5 4.8 D 4.8 (D) 18/01/2017
36 Kế toán tài chính 3 2.5 F 2.5 (F)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2 3.5 F 3.5 (F) 12/01/2017
38 Kỹ năng giao tiếp 8.5 8.2 B 8.2 (B) 17/01/2017
39 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 5.5 6.3 C 6.3 (C) 19/01/2017
40 Kế toán công ty 7 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2017
41 Kế toán tài chính 3 (I)
42 Kế toán công 2 8 8 B 8 (B) 16/05/2017
43 Kế toán thương mại dịch vụ 2 3.5 F 3.5 (F) 15/05/2017
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 1.5 2.8 F 2.8 (F) 16/05/2017
46 Nguyên lý kế toán 4 4.7 D 4.7 (D) 16/03/2016
47 Lý thuyết thống kê 5 6.3 C 6.3 (C) 19/03/2016
48 Kinh tế vĩ mô 4.5 5.3 D 5.3 (D) 21/09/2016
49 Kế toán tài chính 2 10 9.3 A 9.3 (A) 13/03/2017
50 Kế toán thương mại dịch vụ 2.5 4.3 D 4.3 (D) 12/09/2017
51 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 1 2.8 F 2.8 (F) 15/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo