Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Nam Giang
Mã sinh viên: 1631070250
Lớp: CĐ KT 4_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6.5 6.2 C 6.2 (C) 02/02/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1.5 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 01/02/2015 02/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Toán cao cấp 1 2 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 27/01/2015 14/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** ** ** ** ** 02/02/2015 20/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 19/08/2015
6 Giáo dục thể chất 2 8 6.7 C 6.7 (C) 04/08/2015
7 Xác suất thống kê 4 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2015
8 Nguyên lý kế toán 6 5.8 C 5.8 (C) 15/06/2015
9 Lý thuyết thống kê 8 7.4 B 7.4 (B) 11/06/2015
10 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 17/08/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2015
12 Pháp luật đại cương 5 6 C 6 (C) 29/06/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 30/06/2015
14 Kinh tế vi mô 3 4.5 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 30/06/2015 06/09/2015
15 Toán cao cấp 1 ** ** ** ** ** ** ** 26/09/2015 04/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** 7.5 ** 8 ** B 8 (B) 28/09/2015 08/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Toán cao cấp 1 I (I)
18 Toán cao cấp 1 8 8.3 B 8.3 (B) 15/09/2017
19 Marketing căn bản 7.5 7.4 B 7.4 (B) 14/01/2016
20 Kế toán tài chính 1 3 4.6 D 4.6 (D) 21/01/2016
21 Kinh tế vĩ mô 2 4 D 4 (D) 22/01/2016
22 Địa lý kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 08/01/2016
23 Tiếng Anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 25/02/2016
24 Giáo dục thể chất 3 9 7.8 B 7.8 (B) 25/02/2016
25 Tài chính tiền tệ 7.5 7.8 B 7.8 (B) 15/01/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 18/01/2016
27 Kế toán quản trị 1 4.5 6 C 6 (C) 02/08/2016
28 Luật kinh tế 4.5 5.2 D 5.2 (D) 30/07/2016
29 Kế toán tài chính 2 ** ** ** ** 26/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Kế toán và lập báo cáo thuế 4 5.2 D 5.2 (D) 27/07/2016
31 Thị trường chứng khoán 6 6.3 C 6.3 (C) 05/08/2016
32 Tiếng Anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 07/09/2016
33 Kỹ năng làm việc nhóm 8 7.9 B 7.9 (B) 07/08/2016
34 Tài chính doanh nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 01/08/2016
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4.5 4.8 D 4.8 (D) 12/01/2017
36 Lý thuyết kiểm toán 8 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2017
37 Kế toán công 1 5 5.3 D 5.3 (D) 08/01/2017
38 Kỹ năng giao tiếp 5 5.7 C 5.7 (C) 17/01/2017
39 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 6 6.7 C 6.7 (C) 19/01/2017
40 Kế toán công ty 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2017
41 Hệ thống thông tin kế toán 5 5.8 C 5.8 (C) 18/01/2017
42 Kế toán tài chính 3 8.5 A 8.5 (A)
43 Kế toán công 2 9.5 9.3 A 9.3 (A) 17/05/2017
44 Kế toán thương mại dịch vụ 9.5 9 A 9 (A) 15/05/2017
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
46 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 11/09/2017
47 Kế toán tài chính 2 9 9 A 9 (A) 13/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo