1
|
1631070313
|
Nguyễn Thị
An
|
9.5
|
|
|
2
|
1631070298
|
Dương Tuấn
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1631070316
|
Lê Ngọc
Anh
|
9
|
|
|
4
|
1631070268
|
Lê Thị Thúy
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1631070249
|
Vũ Thị
Chang
|
9
|
|
|
6
|
1631070271
|
Nguyễn Đức
Chí
|
9
|
|
|
7
|
1631070280
|
Đào Công Nhật
Đăng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1631070259
|
Vũ Tiến
Đạt
|
**
|
0
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1631070272
|
Lương Thị
Dự
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1631070286
|
Phạm Thị
Dung
|
9.5
|
|
|
11
|
1631070261
|
Lương ánh
Dương
|
7
|
|
|
12
|
1631070267
|
Hoàng Thị
Duyên
|
8.5
|
|
|
13
|
1631070250
|
Nguyễn Đình Nam
Giang
|
8
|
|
|
14
|
1631070310
|
Nguyễn Thị
Giang
|
8.5
|
|
|
15
|
1631070287
|
Trần Thị
Giang
|
8
|
|
|
16
|
1631070251
|
Trần Quang
Giáp
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1631070296
|
Hoàng Thị Thu
Hà
|
8
|
|
|
18
|
1631070264
|
Lương Thị
Hà
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1631070324
|
Nguyễn Thị
Hà
|
8
|
|
|
20
|
1631070312
|
Trần Thu
Hà
|
0
|
|
|
21
|
1631070283
|
Vũ Thị Hồng
Hải
|
8
|
|
|
22
|
1631070307
|
Trần Ngọc
Hân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1631070270
|
Nguyễn Thị Thu
Hằng
|
8
|
|
|
24
|
1631070281
|
Phạm Thị Thúy
Hạnh
|
7.5
|
|
|
25
|
1631070284
|
Nguyễn Thị
Hiền
|
7
|
|
|
26
|
1631070255
|
Nguyễn Thị Thu
Hiền
|
6.5
|
|
|
27
|
1631070269
|
Trịnh Thị
Hiếu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1631070295
|
Trần Quang
Học
|
5.5
|
|
|
29
|
1631070318
|
Nguyễn Văn
Hội
|
5.5
|
|
|
30
|
1631070304
|
Lê Thị
Hồng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|