Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thu Hà
Mã sinh viên: 1631070312
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 8 7.3 B 7.3 (B) 02/02/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.4 D 4.4 (D) 01/02/2015
3 Toán cao cấp 1 2 2.5 3.7 4 F D 4 (D) 27/01/2015 14/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 02/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 19/08/2015
6 Giáo dục thể chất 2 8 7 B 7 (B) 04/08/2015
7 Xác suất thống kê 3.5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2015
8 Nguyên lý kế toán 3 4.7 D 4.7 (D) 15/06/2015
9 Lý thuyết thống kê 0 2.7 F 2.7 (F) 11/06/2015
10 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 17/08/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 25/08/2015
12 Pháp luật đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 30/06/2015 10/09/2015
14 Kinh tế vi mô 3 2.5 3.8 3.4 F F 3.8 (F) 30/06/2015 06/09/2015
15 Marketing căn bản 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2016
16 Kế toán tài chính 1 3 3.9 F 3.9 (F) 21/01/2016
17 Kinh tế vĩ mô 6 6.2 C 6.2 (C) 22/01/2016
18 Địa lý kinh tế 4 4.5 D 4.5 (D) 08/01/2016
19 Tiếng Anh 1 6 6 C 6 (C) 25/02/2016
20 Giáo dục thể chất 3 9 8 B 8 (B) 25/02/2016
21 Tài chính tiền tệ 5.5 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2016
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.1 B 7.1 (B) 18/01/2016
23 Luật kinh tế 5.5 5.3 D 5.3 (D) 30/07/2016
24 Kế toán quản trị 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 02/08/2016
25 Quản trị văn phòng 7.5 7.6 B 7.6 (B) 29/07/2016
26 Kế toán tài chính 2 4 4.7 D 4.7 (D) 26/07/2016
27 Tiếng Anh 2 4.5 5.1 D 5.1 (D) 07/09/2016
28 Tài chính doanh nghiệp 8 7.6 B 7.6 (B) 01/08/2016
29 Thị trường chứng khoán 9 8.7 A 8.7 (A) 05/08/2016
30 Kế toán và lập báo cáo thuế 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/07/2016
31 Kế toán công ty 8 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2017
32 Lý thuyết kiểm toán 7.5 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2017
33 Kỹ năng giao tiếp 5 5.7 C 5.7 (C) 17/01/2017
34 Kế toán công 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2017
35 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 4 5.2 D 5.2 (D) 19/01/2017
36 Hệ thống thông tin kế toán 6.5 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2017
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 0.5 1.7 F 1.7 (F) 16/02/2017
38 Kế toán tài chính 3 7.8 B 7.8 (B)
39 Kế toán công 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 16/05/2017
40 Kế toán thương mại dịch vụ 9 8.8 A 8.8 (A) 15/05/2017
41 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3.5 4.5 D 4.5 (D) 16/05/2017
43 Lý thuyết thống kê 9 8.8 A 8.8 (A) 19/03/2016
44 Kế toán tài chính 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 15/09/2016
45 Kinh tế vi mô 6.5 7 B 7 (B) 20/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo