Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thu Hằng
Mã sinh viên: 1631070270
Lớp: CĐ KT 4_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 8 7.5 B 7.5 (B) 02/02/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2015
3 Toán cao cấp 1 0 5.5 1.7 5.3 F D 5.3 (D) 27/01/2015 14/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 02/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 19/08/2015
6 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 04/08/2015
7 Xác suất thống kê 0 ** 1 ** F ** ** 03/07/2015 09/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Nguyên lý kế toán 5 5.3 D 5.3 (D) 15/06/2015
9 Lý thuyết thống kê 8 8.2 B 8.2 (B) 11/06/2015
10 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 17/08/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 25/08/2015
12 Pháp luật đại cương 6 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 30/06/2015 10/09/2015
14 Kinh tế vi mô 4.5 5.1 D 5.1 (D) 30/06/2015
15 Toán cao cấp 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 26/09/2015
16 Marketing căn bản 4 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2016
17 Kế toán tài chính 1 5 5 D 5 (D) 21/01/2016
18 Kinh tế vĩ mô 6 6.5 C 6.5 (C) 22/01/2016
19 Địa lý kinh tế 6.5 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2016
20 Tiếng Anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 25/02/2016
21 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
22 Tài chính tiền tệ 4.5 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2016
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 18/01/2016
24 Kế toán quản trị 1 2.5 4.1 D 4.1 (D) 02/08/2016
25 Luật kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 30/07/2016
26 Kế toán tài chính 2 4.5 5.5 C 5.5 (C) 26/07/2016
27 Kế toán và lập báo cáo thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 27/07/2016
28 Thị trường chứng khoán 8.5 7.8 B 7.8 (B) 05/08/2016
29 Tiếng Anh 2 4.5 4.8 D 4.8 (D) 07/09/2016
30 Kỹ năng làm việc nhóm 8 7.9 B 7.9 (B) 07/08/2016
31 Tài chính doanh nghiệp 3.5 4.7 D 4.7 (D) 01/08/2016
32 Kế toán công ty 3.5 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2017
33 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3.5 4 D 4 (D) 16/02/2017
34 Kỹ năng giao tiếp 8 7.8 B 7.8 (B) 17/01/2017
35 Lý thuyết kiểm toán 9 8.7 A 8.7 (A) 05/01/2017
36 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 4 5.1 D 5.1 (D) 19/01/2017
37 Hệ thống thông tin kế toán 7.5 7.1 B 7.1 (B) 18/01/2017
38 Kế toán tài chính 3 6.7 C 6.7 (C)
39 Kế toán công 1 4.5 5.8 C 5.8 (C) 08/01/2017
40 Kế toán công 2 8.5 7.3 B 7.3 (B) 17/05/2017
41 Kế toán thương mại dịch vụ 10 9 A 9 (A) 15/05/2017
42 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
43 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.3 C 6.3 (C) 22/03/2016
44 Kinh tế vi mô 7 6.9 C 6.9 (C) 17/03/2016
45 Xác suất thống kê 5 6 C 6 (C) 23/03/2016
46 Pháp luật đại cương 8.5 8 G 8 (G) 18/03/2016
47 Kế toán quản trị 1 6 6.6 C 6.6 (C) 14/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo