Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Giang
Mã sinh viên: 1631070287
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 9 8.3 B 8.3 (B) 02/02/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 01/02/2015 02/03/2015
3 Toán cao cấp 1 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 27/01/2015 14/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 02/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 19/08/2015
6 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 04/08/2015
7 Xác suất thống kê 3 4 3.6 4.2 F D 4.2 (D) 03/07/2015 09/09/2015
8 Nguyên lý kế toán 6 6.7 C 6.7 (C) 15/06/2015
9 Lý thuyết thống kê 8 8.1 B 8.1 (B) 11/06/2015
10 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.3 B 7.3 (B) 17/08/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8 B 8 (B) 25/08/2015
12 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 30/06/2015
14 Kinh tế vi mô 4.5 5.4 D 5.4 (D) 30/06/2015
15 Toán cao cấp 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 26/09/2015
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.7 B 7.7 (B) 13/09/2016
17 Marketing căn bản 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2016
18 Kế toán tài chính 1 3.5 5 D 5 (D) 21/01/2016
19 Kinh tế vĩ mô 2 3.7 F 3.7 (F) 22/02/2016 ĐPK
20 Địa lý kinh tế 5 5.5 C 5.5 (C) 08/01/2016
21 Tiếng Anh 1 7 6.8 C 6.8 (C) 25/02/2016
22 Giáo dục thể chất 3 7 6.8 C 6.8 (C) 25/02/2016
23 Tài chính tiền tệ 6.5 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2016
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 18/01/2016
25 Kế toán quản trị 1 4 5.5 C 5.5 (C) 02/08/2016
26 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 30/07/2016
27 Kế toán tài chính 2 5 5.7 C 5.7 (C) 26/07/2016
28 Kế toán và lập báo cáo thuế 5 6 C 6 (C) 27/07/2016
29 Thị trường chứng khoán 8.5 8.4 B 8.4 (B) 05/08/2016
30 Tiếng Anh 2 4.5 5.4 D 5.4 (D) 07/09/2016
31 Kỹ năng làm việc nhóm 7 7.4 B 7.4 (B) 07/08/2016
32 Tài chính doanh nghiệp 8 7.6 B 7.6 (B) 01/08/2016
33 Lý thuyết kiểm toán 7.5 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2017
34 Kế toán công 1 3.5 4 D 4 (D) 08/01/2017
35 Kỹ năng giao tiếp 5 6 C 6 (C) 17/01/2017
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4.5 5.9 C 5.9 (C) 16/02/2017
37 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 5 6.2 C 6.2 (C) 19/01/2017
38 Kế toán công ty 5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2017
39 Hệ thống thông tin kế toán 4.5 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2017
40 Kế toán tài chính 3 7.8 B 7.8 (B)
41 Kế toán công 2 9.5 8.7 A 8.7 (A) 17/05/2017
42 Kế toán thương mại dịch vụ 9 8.7 A 8.7 (A) 15/05/2017
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
44 Kinh tế vĩ mô 4 5.3 D 5.3 (D) 21/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo