1
|
Tin học văn phòng
|
6.5
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
02/02/2015
|
|
|
2
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
01/02/2015
|
|
|
3
|
Toán cao cấp 1
|
5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
27/01/2015
|
|
|
4
|
Giáo dục thể chất 1
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
02/02/2015
|
|
|
5
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
19/08/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Giáo dục thể chất 2
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
04/08/2015
|
07/09/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
Xác suất thống kê
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
03/07/2015
|
09/09/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Nguyên lý kế toán
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
15/06/2015
|
03/09/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Lý thuyết thống kê
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
11/06/2015
|
03/09/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Pháp luật đại cương
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
29/06/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
30/06/2015
|
10/09/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
Kinh tế vi mô
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
30/06/2015
|
06/09/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
Marketing căn bản
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Kế toán tài chính 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Kinh tế vĩ mô
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Giáo dục thể chất 3
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
25/02/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
Tài chính tiền tệ
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Kế toán quản trị 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Luật kinh tế
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
30/07/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
Kế toán tài chính 2
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
26/07/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
Kế toán và lập báo cáo thuế
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Tài chính doanh nghiệp
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|